| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
150 ▼1332K |
15,202 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
150 ▼1332K |
15,203 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,473 ▲20K |
1,498 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,473 ▲20K |
1,499 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,458 ▲20K |
1,488 ▲20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,827 ▲1980K |
147,327 ▲1980K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,261 ▲1500K |
111,761 ▲1500K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,844 ▲1360K |
101,344 ▲1360K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,427 ▲1220K |
90,927 ▲1220K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,409 ▲1166K |
86,909 ▲1166K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,706 ▲834K |
62,206 ▲834K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1332K |
152 ▼1350K |