| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,511 ▼14K |
15,312 ▼140K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,511 ▼14K |
15,313 ▼140K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,487 ▼15K |
1,512 ▼15K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,487 ▼15K |
1,513 ▼15K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,472 ▼15K |
1,502 ▼15K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,213 ▼1485K |
148,713 ▼1485K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,311 ▼1125K |
112,811 ▼1125K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,796 ▼1020K |
102,296 ▼1020K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,281 ▼915K |
91,781 ▼915K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,225 ▲79414K |
87,725 ▲86839K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,529 ▼50386K |
6,279 ▼57136K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,511 ▼14K |
1,531 ▼14K |