Thứ tư 18/06/2025 05:04 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 26°C
Ninh Bình 27°C
Quảng Ninh 26°C
Thừa Thiên Huế 28°C
TP Hồ Chí Minh 27°C
Đà Nẵng 25°C
VNI: 1,347.69 - 9.58 (0.72%)
KL: 863,906,046 (CP) GT: 20,913 (tỷ)
177 53 133 Đóng cửa
VN30: 1,431.39 - 11.04 (0.78%)
KL: 314,424,467 (CP) GT: 9,700 (tỷ)
19 3 8 Đóng cửa
HNX: 228.24 - 0.12 (0.05%)
KL: 92,003,007 (CP) GT: 1,737 (tỷ)
87 64 60 Đóng cửa
HNX30: 472.65 - -0.53 (-0.11%)
KL: 66,823,407 (CP) GT: 1,445 (tỷ)
11 9 10 Đóng cửa
UPCOM: 98.87 - 0.77 (0.78%)
KL: 53,270,688 (CP) GT: 744 (tỷ)
156 91 95 Đóng cửa
Khai mở dư địa mới ngành cho thuê tài chính
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Kho bạc Nhà nước đã chi trả 1.152 tỷ đồng theo Nghị định 178/2024/NĐ-CP
Sắp xếp bộ máy phải có sự hy sinh, không thể đòi hỏi quá khả năng đất nước
Kết quả kinh doanh quý I kém tích cực, Đường Quảng Ngãi thận trọng với kế hoạch 2025
Đột phá cải cách, đồng bộ với mô hình chính quyền 2 cấp và thúc đẩy khoa học công nghệ
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 117,600 119,600
AVPL/SJC HCM 117,600 119,600
AVPL/SJC ĐN 117,600 119,600
Nguyên liệu 9999 - HN 10,960 11,200
Nguyên liệu 999 - HN 10,950 11,190
Cập nhật: 18/06/2025 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16501 16769 17348
CAD 18692 18970 19588
CHF 31442 31821 32484
CNY 0 3530 3670
EUR 29514 29785 30816
GBP 34528 34920 35855
HKD 0 3192 3394
JPY 173 177 183
KRW 0 18 19
NZD 0 15509 16097
SGD 19803 20085 20616
THB 716 779 833
USD (1,2) 25818 0 0
USD (5,10,20) 25858 0 0
USD (50,100) 25886 25920 26247
Cập nhật: 18/06/2025 05:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80