Thứ ba 28/03/2023 15:43 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 19°C
Ninh Bình 20°C
Quảng Ninh 20°C
Thừa Thiên Huế 22°C
TP Hồ Chí Minh 34°C
Đà Nẵng 25°C
VNI: 1,054.29 - 2.04 (0.19%)
KL: 648,102,598 (CP) GT: 11,207,045 (tỷ)
176 80 160 Đóng cửa
VN30: 1,058.82 - 2.37 (0.22%)
KL: 188,766,000 (CP) GT: 4,319,749 (tỷ)
12 5 13 Đóng cửa
HNX: 205.76 - -0.91 (-0.44%)
KL: 78,222,636 (CP) GT: 1,116,524 (tỷ)
73 227 73 Đóng cửa
HN30: 364.66 - -2.77 (-0.75%)
KL: 45,433,600 (CP) GT: 782,999 (tỷ)
7 6 9 Đóng cửa
UPCOM: 75.58 - -0.09 (-0.12%)
KL: 28,945,270 (CP) GT: 388,946 (tỷ)
138 750 120 Đóng cửa
Vietcombank: Khi vạn trái tim cùng chung khát vọng
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Lối đi riêng của Lienvietpostbank trong 15 năm
Công an tỉnh Long An tìm bị hại mua đất tại Dự án Đất Xanh Long An
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 66,400 ▼50K 67,100 ▼150K
AVPL/SJC HCM 66,500 ▼150K 67,100 ▼150K
AVPL/SJC ĐN 66,400 ▼100K 67,150 ▼50K
Nguyên liệu 9999 - HN 54,630 ▲80K 54,830 ▼120K
Nguyên liệu 999 - HN 54,580 ▲80K 54,780 ▼120K
AVPL/SJC Cần Thơ 66,400 ▼50K 67,100 ▼150K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 54.850 55.950
TPHCM - SJC 66.500 ▼150K 67.200 ▼50K
TPHCM - Hà Nội PNJ 54.850
Hà Nội - 66.500 67.200 ▼50K 28/03/2023 14:05:29 ▲1K
Hà Nội - Đà Nẵng PNJ 54.850
Đà Nẵng - 66.500 67.200 ▼50K 28/03/2023 14:05:29 ▲1K
Đà Nẵng - Miền Tây PNJ 54.850
Cần Thơ - 66.550 67.150 ▼200K 28/03/2023 14:16:30 ▲1K
Cần Thơ - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 54.850
Giá vàng nữ trang - 54.700 55.500 28/03/2023 14:05:29 ▲1K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 40.380 41.780
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.220 32.620
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 21.840 23.240
AJC Giá mua Giá bán
Đồng vàng 99.99 5,475 ▲10K 5,575 ▲10K
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,480 ▼5K 5,580 ▼5K
Vàng trang sức 99.99 5,410 ▲10K 5,535 ▲10K
Vàng trang sức 99.9 5,400 ▲10K 5,525 ▲10K
Vàng NL 99.99 5,415 ▲10K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,640 ▼10K 6,720 ▼10K
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,615 ▼5K 6,715 ▼5K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,640 ▼5K 6,710 ▼5K
Vàng NT, TT, 3A Hà Nội 5,475 ▲10K 5,575 ▲10K
Vàng NT, TT Thái Bình 5,460 ▼10K 5,560 ▼10K
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L 66,450 ▼200K 67,150 ▼200K
SJC 5c 66,450 ▼200K 67,170 ▼200K
SJC 2c, 1C, 5 phân 66,450 ▼200K 67,180 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,800 ▼50K 55,800 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,800 ▼50K 55,900 ▼50K
Nữ Trang 99.99% 54,600 ▼50K 55,400 ▼50K
Nữ Trang 99% 53,551 ▼50K 54,851 ▼50K
Nữ Trang 68% 35,826 ▼34K 37,826 ▼34K
Nữ Trang 41.7% 21,254 ▼21K 23,254 ▼21K
Cập nhật: 28/03/2023 15:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,276.19 15,430.50 15,927.54
CAD 16,784.93 16,954.47 17,500.60
CHF 25,048.03 25,301.04 26,116.02
CNY 3,344.98 3,378.77 3,488.13
DKK - 3,348.42 3,477.09
EUR 24,766.26 25,016.43 26,152.97
GBP 28,188.46 28,473.19 29,390.36
HKD 2,918.84 2,948.32 3,043.29
INR - 285.27 296.71
JPY 174.71 176.48 184.96
KRW 15.66 17.40 19.08
KWD - 76,561.44 79,632.33
MYR - 5,285.78 5,401.74
NOK - 2,204.38 2,298.26
RUB - 292.36 323.69
SAR - 6,242.67 6,493.07
SEK - 2,222.98 2,317.65
SGD 17,235.71 17,409.81 17,970.60
THB 604.58 671.75 697.56
USD 23,310.00 23,340.00 23,680.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,475 15,575 16,125
CAD 16,989 17,089 17,639
CHF 25,207 25,312 26,112
CNY - 3,374 3,484
DKK - 3,365 3,495
EUR #25,038 25,063 26,173
GBP 28,591 28,641 29,601
HKD 2,919 2,934 3,069
JPY 176.1 176.1 184.05
KRW 16.32 17.12 19.92
LAK - 0.69 1.64
NOK - 2,214 2,294
NZD 14,413 14,463 14,980
SEK - 2,228 2,338
SGD 17,245 17,345 17,945
THB 633.02 677.36 701.02
USD #23,317 23,337 23,677
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 23,365 23,365 23,665
USD(1-2-5) 23,145 - -
USD(10-20) 23,318 - -
GBP 28,330 28,501 29,582
HKD 2,932 2,953 3,039
CHF 25,120 25,272 26,078
JPY 175.36 176.41 184.7
THB 648.07 654.61 714.97
AUD 15,383 15,476 15,954
CAD 16,879 16,981 17,513
SGD 17,334 17,438 17,945
SEK - 2,234 2,309
LAK - 1.06 1.47
DKK - 3,357 3,469
NOK - 2,218 2,293
CNY - 3,361 3,473
RUB - 278 356
NZD 14,378 14,465 14,822
KRW 16.21 - 18.99
EUR 24,952 25,020 26,154
TWD 700.1 - 796.12
MYR 4,997.75 - 5,491.92
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 23,310.00 23,340.00 23,670.00
EUR 25,016.00 25,036.00 26,021.00
GBP 28,439.00 28,611.00 29,263.00
HKD 2,942.00 2,954.00 3,037.00
CHF 25,274.00 25,375.00 26,034.00
JPY 177.05 177.76 184.22
AUD 15,396.00 15,458.00 15,930.00
SGD 17,417.00 17,487.00 17,888.00
THB 665.00 668.00 702.00
CAD 16,967.00 17,035.00 17,421.00
NZD 0.00 14,372.00 14,853.00
KRW 0.00 17.36 20.01
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
EUR 25.289 25.697
AUD 15.557 15.913
CHF 25.505 25.863
JPY 177,67 182,22
USD 23.360 23.635
GBP 28.793 29.151
CAD 17.080 17.435
Cập nhật: 28/03/2023 15:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 4,90 4,90 5,40 5,80 5,80 7,20 7,20
BIDV 0,10 - - - 4,90 4,90 5,40 5,80 5,90 7,20 7,20
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 4,90 4,90 5,40 5,80 5,80 7,20 7,20
Cake by VPBank 1,00 - - - 6,00 - 6,00 8,90 - 9,00 9,00
ACB - 1,00 1,00 1,00 5,00 5,10 5,10 6,70 6,90 7,10 7,80
Sacombank - - - - 5,40 5,50 5,60 7,40 7,50 7,70 7,90
Techcombank 0,30 - - - 5,90 5,90 5,90 7,30 7,30 7,30 7,30
LienVietPostBank - 0,10 0,10 0,10 6,00 6,00 6,00 7,60 7,60 8,00 8,30
DongA Bank 1,00 1,00 1,00 1,00 5,50 5,50 5,50 7,90 7,95 8,00 8,30
Agribank 0,50 - - - 4,90 4,90 5,40 5,80 5,80 7,20 7,20
Eximbank 0,20 1,00 1,00 1,00 5,60 5,70 5,80 6,30 6,60 7,10 7,50