Thứ năm 25/12/2025 19:48 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 23°C
Ninh Bình 21°C
Quảng Ninh 18°C
Thừa Thiên Huế 23°C
TP Hồ Chí Minh 28°C
Đà Nẵng 24°C
VNI: 1,742.85 - -39.97 (-2.24%)
KL: 830,259,375 (CP) GT: 26,351 (tỷ)
87 46 238 Đóng cửa
VN30: 1,976.21 - -46.92 (-2.32%)
KL: 380,787,865 (CP) GT: 15,709 (tỷ)
6 0 24 Đóng cửa
HNX: 250.98 - -1.62 (-0.64%)
KL: 68,598,008 (CP) GT: 1,570 (tỷ)
49 52 99 Đóng cửa
HNX30: 541.39 - -7.86 (-1.43%)
KL: 53,986,765 (CP) GT: 1,414 (tỷ)
6 2 22 Đóng cửa
UPCOM: 120.15 - 0.25 (0.21%)
KL: 49,628,857 (CP) GT: 684 (tỷ)
119 73 118 Đóng cửa
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Ngành Hải quan thu ngân sách vượt dự toán năm 2025
Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam cán mốc 900 tỷ USD
Chứng khoán ngày 25/12: Bất ngờ giảm mạnh về cuối phiên, VN-Index ngắt mạch tăng
Thuế TP. Cần Thơ về đích sớm
Thể chế là nền tảng vững chắc cho thị trường địa ốc bứt tốc
Nguồn cung nhà ở sắp quay lại đỉnh 2018?
Quy định về sử dụng các khoản thu, chi trong lựa chọn nhà đầu tư dự án PPP
Infographics: 11 tháng năm 2025, nhập khẩu ô tô nguyên chiếc và linh kiện đạt 9,55 tỷ USD
Ngày 24/12: Giá cà phê tiếp đà tăng mạnh, hồ tiêu neo ở mức cao
Ngày 25/12: Giá hồ tiêu và cà phê và đồng loạt bật tăng mạnh
Tỷ giá USD hôm nay (23/12): Thế giới và "chợ đen" đồng loạt lao dốc
Tỷ giá USD hôm nay (25/12): Thế giới tăng, "chợ đen" biến động lớn
Ngày 23/12: Giá cà phê và hồ tiêu đồng loạt tăng
Giá vàng hôm nay (25/12): Vàng nhẫn tăng thêm 1 triệu đồng/lượng
Giá vàng hôm nay (24/12): Cán mốc 159 triệu đồng/lượng
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 154,000 157,000
Hà Nội - PNJ 154,000 157,000
Đà Nẵng - PNJ 154,000 157,000
Miền Tây - PNJ 154,000 157,000
Tây Nguyên - PNJ 154,000 157,000
Đông Nam Bộ - PNJ 154,000 157,000
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,680 ▼40K 15,880 ▼40K
Miếng SJC Nghệ An 15,680 ▼40K 15,880 ▼40K
Miếng SJC Thái Bình 15,680 ▼40K 15,880 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,480 ▼40K 15,780 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,480 ▼40K 15,780 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,480 ▼40K 15,780 ▼40K
NL 99.99 14,790 ▼40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,790 ▼40K
Trang sức 99.9 15,070 ▼40K 15,670 ▼40K
Trang sức 99.99 15,080 ▼40K 15,680 ▼40K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,568 ▼4K 15,882 ▼40K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,568 ▼4K 15,883 ▼40K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,526 1,556
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,526 1,557
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,506 1,541
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 147,074 152,574
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 107,237 115,737
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 96,448 104,948
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 8,566 9,416
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 81,499 89,999
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,916 64,416
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼4K 1,588 ▼4K
Cập nhật: 25/12/2025 19:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17071 17342 17925
CAD 18678 18956 19572
CHF 32704 33088 33749
CNY 0 3470 3830
EUR 30327 30601 31637
GBP 34733 35126 36052
HKD 0 3249 3451
JPY 161 166 172
KRW 0 17 19
NZD 0 15035 15622
SGD 19904 20186 20738
THB 760 823 877
USD (1,2) 26013 0 0
USD (5,10,20) 26054 0 0
USD (50,100) 26083 26102 26389
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,078 26,078 26,389
USD(1-2-5) 25,035 - -
USD(10-20) 25,035 - -
EUR 30,509 30,533 31,811
JPY 165.3 165.6 173.15
GBP 35,088 35,183 36,127
AUD 17,316 17,379 17,900
CAD 18,878 18,939 19,545
CHF 33,009 33,112 33,932
SGD 20,039 20,101 20,828
CNY - 3,697 3,808
HKD 3,324 3,334 3,428
KRW 16.79 17.51 18.87
THB 807.09 817.06 872.75
NZD 15,032 15,172 15,578
SEK - 2,813 2,918
DKK - 4,078 4,211
NOK - 2,575 2,677
LAK - 0.93 1.29
MYR 6,080.14 - 6,843.75
TWD 754.89 - 912.83
SAR - 6,896.75 7,244.61
KWD - 83,354 88,507
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,105 26,109 26,389
EUR 30,407 30,529 31,676
GBP 34,894 35,034 36,018
HKD 3,314 3,327 3,439
CHF 32,792 32,924 33,860
JPY 164.73 165.39 172.69
AUD 17,293 17,362 17,928
SGD 20,142 20,223 20,796
THB 823 826 864
CAD 18,885 18,961 19,546
NZD 15,108 15,632
KRW 17.43 19.09
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26083 26083 26389
AUD 17254 17354 18287
CAD 18864 18964 19978
CHF 32979 33009 34609
CNY 0 3716.4 0
CZK 0 1220 0
DKK 0 4125 0
EUR 30517 30547 32280
GBP 35043 35093 36845
HKD 0 3390 0
JPY 165.13 165.63 176.15
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6640 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15147 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2820 0
SGD 20066 20196 20954
THB 0 789.6 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15680000 15680000 15880000
SBJ 13000000 13000000 15880000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,105 26,155 26,389
USD20 26,105 26,155 26,389
USD1 26,105 26,155 26,389
AUD 17,312 17,412 18,529
EUR 30,639 30,639 32,058
CAD 18,808 18,908 20,223
SGD 20,144 20,294 20,892
JPY 165.61 167.11 171.73
GBP 35,113 35,263 36,120
XAU 15,678,000 0 15,882,000
CNY 0 3,598 0
THB 0 825 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 25/12/2025 19:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80