Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,297 ▼6K |
13,172 ▼60K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,297 ▼6K |
13,173 ▼60K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,258 ▼8K |
1,285 ▼8K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,258 ▼8K |
1,286 ▼8K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
123 ▼1115K |
126 ▼1142K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
119,752 ▼793K |
124,752 ▼793K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
87,159 ▲78383K |
94,659 ▲85133K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
78,339 ▼544K |
85,839 ▼544K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,518 ▼488K |
77,018 ▼488K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,115 ▼467K |
73,615 ▼467K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,197 ▼334K |
52,697 ▼334K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,297 ▼6K |
1,317 ▼6K |