Thứ sáu 12/12/2025 13:55 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 22°C
Ninh Bình 27°C
Quảng Ninh 23°C
Thừa Thiên Huế 26°C
Đà Nẵng 27°C
TP Hồ Chí Minh 32°C
VNI: 1,668.60 - -30.30 (-1.78%)
KL: 456,458,781 (CP) GT: 12,738 (tỷ)
49 37 276 KL liên tục
VN30: 1,893.63 - -30.66 (-1.59%)
KL: 200,051,363 (CP) GT: 7,245 (tỷ)
2 1 27 KL liên tục
HNX: 253.63 - -2.24 (-0.88%)
KL: 55,859,711 (CP) GT: 1,096 (tỷ)
38 54 107 KL liên tục
HNX30: 544.29 - -8.60 (-1.56%)
KL: 26,252,626 (CP) GT: 638 (tỷ)
2 5 23 KL liên tục
UPCOM: 119.52 - -0.47 (-0.39%)
KL: 49,380,509 (CP) GT: 513 (tỷ)
112 107 150 KL liên tục

Lãi suất

Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

HKDO – “trợ lý kế toán trong điện thoại” đồng hành với hộ kinh doanh chuyển từ thuế khoán sang tự khai, tự nộp
Vietcombank Đông Sài Gòn giải ngân hơn 710 tỷ đồng giai đoạn 1, thúc đẩy dự án KCN IDICO Tân Phước 1 tăng tốc triển khai
Kiến tạo nền tảng pháp lý cho mô hình tăng trưởng mới
Dồn lực giải ngân chương trình mục tiêu quốc gia
Thực hiện đồng bộ giải pháp để hoàn thành Chiến lược tài chính đến năm 2030
Triển khai Luật Ngân sách nhà nước với yêu cầu đổi mới công tác quyết toán và kiểm toán
Tỷ giá USD hôm nay (11/12): Thế giới và "chợ đen" đồng loạt giảm
Tỷ giá USD hôm nay (12/12): Thế giới và "chợ đen" cùng nối dài đà giảm
Giá vàng hôm nay (12/11):  Tăng mạnh
Lãi suất kỳ hạn 6 tháng tăng tốc, top 10 ngân hàng trả lãi cao nhất
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
Hà Nội - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
Đà Nẵng - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
Miền Tây - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
Tây Nguyên - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
Đông Nam Bộ - PNJ 150,600 ▲1100K 153,600 ▲1100K
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,360 ▲110K 15,560 ▲110K
Miếng SJC Nghệ An 15,360 ▲110K 15,560 ▲110K
Miếng SJC Thái Bình 15,360 ▲110K 15,560 ▲110K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,170 ▲100K 15,470 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,170 ▲100K 15,470 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,170 ▲100K 15,470 ▲100K
NL 99.99 14,220 ▲70K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,220 ▲70K
Trang sức 99.9 14,760 ▲100K 15,360 ▲100K
Trang sức 99.99 14,770 ▲100K 15,370 ▲100K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,536 ▲11K 15,562 ▲110K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,536 ▲11K 15,563 ▲110K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,505 ▲9K 153 ▼1368K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,505 ▲9K 1,531 ▲9K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,485 ▲4K 1,515 ▲4K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 145 ▼144459K 150 ▼149454K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 105,786 ▼200K 113,786 ▲300K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,518 ▼85890K 10,318 ▼92590K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 84,574 ▲76091K 92,574 ▲83341K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,483 ▲72408K 88,483 ▲79658K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,332 ▼333K 63,332 ▲167K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,536 ▲11K 1,556 ▲11K
Cập nhật: 12/12/2025 13:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17000 17270 17849
CAD 18564 18841 19457
CHF 32432 32815 33456
CNY 0 3470 3830
EUR 30232 30506 31528
GBP 34417 34809 35751
HKD 0 3248 3450
JPY 162 166 172
KRW 0 16 18
NZD 0 14976 15563
SGD 19831 20113 20633
THB 746 809 862
USD (1,2) 26039 0 0
USD (5,10,20) 26080 0 0
USD (50,100) 26109 26128 26405
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,120 26,120 26,405
USD(1-2-5) 25,076 - -
USD(10-20) 25,076 - -
EUR 30,430 30,454 31,685
JPY 165.71 166.01 173.39
GBP 34,786 34,880 35,790
AUD 17,264 17,326 17,820
CAD 18,773 18,833 19,413
CHF 32,752 32,854 33,622
SGD 19,970 20,032 20,705
CNY - 3,676 3,783
HKD 3,324 3,334 3,425
KRW 16.52 17.23 18.54
THB 793.34 803.14 857.01
NZD 14,985 15,124 15,514
SEK - 2,800 2,889
DKK - 4,070 4,198
NOK - 2,574 2,655
LAK - 0.93 1.28
MYR 6,009.35 - 6,757.24
TWD 761.92 - 918.86
SAR - 6,901.67 7,243.52
KWD - 83,626 88,649
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,135 26,135 26,405
EUR 30,328 30,450 31,595
GBP 34,636 34,775 35,755
HKD 3,314 3,327 3,440
CHF 32,546 32,677 33,602
JPY 165.17 165.83 173.05
AUD 17,221 17,290 17,854
SGD 20,032 20,112 20,680
THB 809 812 850
CAD 18,769 18,844 19,423
NZD 15,064 15,586
KRW 17.16 18.77
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26100 26100 26405
AUD 17168 17268 18198
CAD 18739 18839 19852
CHF 32677 32707 34290
CNY 0 3692.7 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4095 0
EUR 30403 30433 32164
GBP 34712 34762 36525
HKD 0 3390 0
JPY 165.38 165.88 176.42
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6575 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15074 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2810 0
SGD 19975 20105 20838
THB 0 775 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15360000 15360000 15560000
SBJ 13000000 13000000 15560000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,155 26,205 26,405
USD20 26,155 26,205 26,405
USD1 23,891 26,205 26,405
AUD 17,206 17,306 18,425
EUR 30,508 30,508 31,934
CAD 18,664 18,764 20,082
SGD 20,036 20,186 20,759
JPY 165.83 167.33 172
GBP 34,815 34,965 36,102
XAU 15,248,000 0 15,452,000
CNY 0 3,580 0
THB 0 810 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 12/12/2025 13:30