Thứ ba 11/11/2025 10:36 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 23°C
Ninh Bình 22°C
Quảng Ninh 22°C
Thừa Thiên Huế 27°C
TP Hồ Chí Minh 30°C
Đà Nẵng 29°C
VNI: 1,587.40 - 6.86 (0.43%)
KL: 176,975,863 (CP) GT: 5,602 (tỷ)
145 65 125 KL liên tục
VN30: 1,815.08 - 10.90 (0.60%)
KL: 80,111,127 (CP) GT: 3,173 (tỷ)
21 0 9 KL liên tục
HNX: 258.44 - 0.26 (0.10%)
KL: 15,962,736 (CP) GT: 353 (tỷ)
44 64 44 KL liên tục
HNX30: 558.27 - 3.96 (0.71%)
KL: 12,035,309 (CP) GT: 295 (tỷ)
13 11 6 KL liên tục
UPCOM: 118.03 - 0.58 (0.49%)
KL: 8,014,413 (CP) GT: 219 (tỷ)
94 71 55 KL liên tục

Lãi suất

Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Ngày 11/11: Giá thép, quặng sắt quay đầu giảm
Tỷ giá USD hôm nay (11/11): Trung tâm tăng, thị trường tự do tiếp đà giảm mạnh
Ngày 11/11: Giá dầu thế giới đảo chiều giảm
Ngày 11/11: Giá cà phê tăng, hồ tiêu neo cao
Ngày 11/11: Giá bạc tăng mạnh
Giá vàng hôm nay (9/11): Vàng miếng và nhẫn "neo" ở ngưỡng cao
Giá vàng hôm nay (10/11): Vàng thế giới nhích tăng phiên đầu tuần
Ngày 10/11: Giá heo hơi lặng sóng ở cả 3 miền trên cả nước
Ngày 9/11: Giá cà phê đảo chiều tăng mạnh, hồ tiêu neo ở mức cao
Ngày 11/11: Giá cà phê tăng, hồ tiêu neo cao
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
Hà Nội - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
Đà Nẵng - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
Miền Tây - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
Tây Nguyên - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
Đông Nam Bộ - PNJ 148,500 ▲2000K 151,500 ▲2000K
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,000 ▲180K 15,200 ▲180K
Miếng SJC Nghệ An 15,000 ▲180K 15,200 ▲180K
Miếng SJC Thái Bình 15,000 ▲180K 15,200 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,900 ▲180K 15,200 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,900 ▲180K 15,200 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,900 ▲180K 15,200 ▲180K
NL 99.99 14,230 ▲180K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,230 ▲180K
Trang sức 99.9 14,490 ▲180K 15,090 ▲180K
Trang sức 99.99 14,500 ▲180K 15,100 ▲180K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,482 15,022
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,482 15,023
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,453 1,478
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,453 1,479
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,438 1,468
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 140,847 145,347
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 102,761 110,261
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 92,484 99,984
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 82,207 89,707
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 78,243 85,743
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 53,872 61,372
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,482 1,502
Cập nhật: 11/11/2025 10:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16646 16915 17489
CAD 18216 18492 19107
CHF 32028 32410 33055
CNY 0 3470 3830
EUR 29766 30038 31063
GBP 33832 34221 35155
HKD 0 3254 3455
JPY 163 167 174
KRW 0 17 19
NZD 0 14529 15116
SGD 19646 19927 20452
THB 727 790 844
USD (1,2) 26044 0 0
USD (5,10,20) 26085 0 0
USD (50,100) 26114 26133 26373
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,120 26,120 26,373
USD(1-2-5) 25,076 - -
USD(10-20) 25,076 - -
EUR 29,956 29,980 31,155
JPY 167.18 167.48 174.69
GBP 34,198 34,291 35,144
AUD 16,918 16,979 17,445
CAD 18,436 18,495 19,046
CHF 32,310 32,410 33,131
SGD 19,792 19,854 20,496
CNY - 3,644 3,746
HKD 3,330 3,340 3,427
KRW 16.67 17.38 18.69
THB 776.49 786.08 837.76
NZD 14,542 14,677 15,040
SEK - 2,721 2,804
DKK - 4,008 4,128
NOK - 2,555 2,633
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,920.67 - 6,650.95
TWD 768.36 - 925.69
SAR - 6,908.73 7,241.16
KWD - 83,494 88,431
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,150 26,153 26,373
EUR 29,843 29,963 31,095
GBP 34,046 34,183 35,152
HKD 3,320 3,333 3,440
CHF 32,103 32,232 33,125
JPY 166.67 167.34 174.42
AUD 16,871 16,939 17,477
SGD 19,858 19,938 20,478
THB 792 795 830
CAD 18,437 18,511 19,049
NZD 14,618 15,126
KRW 17.33 18.93
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26120 26120 26373
AUD 16830 16930 17860
CAD 18402 18502 19518
CHF 32268 32298 33884
CNY 0 3660.3 0
CZK 0 1186 0
DKK 0 4045 0
EUR 29951 29981 31709
GBP 34125 34175 35946
HKD 0 3390 0
JPY 166.96 167.46 178
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.196 0
MYR 0 6460 0
NOK 0 2592 0
NZD 0 14638 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2773 0
SGD 19806 19936 20667
THB 0 757.3 0
TWD 0 850 0
SJC 9999 15000000 15000000 15200000
SBJ 13000000 13000000 15200000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,135 26,185 26,373
USD20 26,135 26,185 26,373
USD1 23,863 26,185 26,373
AUD 16,875 16,975 18,095
EUR 30,080 30,080 31,410
CAD 18,344 18,444 19,760
SGD 19,879 20,029 20,492
JPY 167.32 168.82 173.47
GBP 34,212 34,362 35,450
XAU 14,818,000 0 15,022,000
CNY 0 3,544 0
THB 0 793 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 11/11/2025 10:30