| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,431 ▼38K |
14,512 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,431 ▼38K |
14,513 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,412 ▲1267K |
1,437 ▼38K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,412 ▲1267K |
1,438 ▼38K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,397 ▼38K |
1,427 ▼38K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
136,787 ▲122732K |
141,287 ▲126782K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
99,686 ▼2850K |
107,186 ▼2850K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
89,696 ▲80468K |
97,196 ▲87218K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
79,706 ▼2318K |
87,206 ▼2318K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
75,852 ▼2216K |
83,352 ▼2216K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,162 ▼1585K |
59,662 ▼1585K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 ▼38K |
1,451 ▼33K |