Thứ năm 18/09/2025 10:12 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 30°C
Ninh Bình 25°C
Quảng Ninh 30°C
Thừa Thiên Huế 26°C
TP Hồ Chí Minh 30°C
Đà Nẵng 27°C
VNI: 1,673.41 - 2.44 (0.15%)
KL: 230,152,682 (CP) GT: 6,737 (tỷ)
90 67 187 KL liên tục
VN30: 1,873.01 - 4.16 (0.22%)
KL: 91,823,317 (CP) GT: 3,669 (tỷ)
5 1 24 KL liên tục
HNX: 277.33 - -0.30 (-0.11%)
KL: 21,216,662 (CP) GT: 419 (tỷ)
35 58 61 KL liên tục
HNX30: 606.00 - -1.13 (-0.19%)
KL: 11,987,567 (CP) GT: 319 (tỷ)
6 8 16 KL liên tục
UPCOM: 111.16 - -0.62 (-0.55%)
KL: 12,185,427 (CP) GT: 152 (tỷ)
65 88 83 KL liên tục
Tháo gỡ khó khăn cho 4 dự án giao thông trọng điểm
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Đưa tài sản mã hóa ra “vùng sáng”, ngân hàng đứng trước ngã rẽ chiến lược
Bất động sản Bà Rịa - Vũng Tàu: Điểm đến hấp dẫn thu hút nhà đầu tư
Infographics: Tổng quan bức tranh ngành Hải quan 8 tháng năm 2025 qua các con số
Tỷ giá USD hôm nay (18/9): Trung tâm và các ngân hàng thương mại đồng loạt giảm
Ngày 18/9: Giá xăng trong nước chiều nay được dự báo sẽ đảo chiều tăng
Giá vàng hôm nay (17/6): Đồng loạt bật tăng
Tỷ giá USD hôm nay (16/9): Thế giới và trong nước đồng loạt giảm
Giá vàng hôm nay (18/9): Quay đầu giảm
Tỷ giá USD hôm nay (17/9): Thế giới giảm trên diện rộng, trong nước tiếp tục đi xuống
"Sóng" tỷ giá lặng dần nhờ kỳ vọng Fed hạ lãi suất, nhiều áp lực dần giải tỏa
Ngày 18/9: Giá xăng trong nước chiều nay được dự báo sẽ đảo chiều tăng
Ngày 18/9: Giá cà phê và hồ tiêu đồng loạt giảm
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 130,000 ▼300K 132,000 ▼300K
AVPL/SJC HCM 130,000 ▼300K 132,000 ▼300K
AVPL/SJC ĐN 130,000 ▼300K 132,000 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,800 ▼100K 12,000 ▼100K
Nguyên liệu 999 - HN 11,790 ▼100K 11,990 ▼100K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 126,800 129,800
Hà Nội - PNJ 126,800 129,800
Đà Nẵng - PNJ 126,800 129,800
Miền Tây - PNJ 126,800 129,800
Tây Nguyên - PNJ 126,800 129,800
Đông Nam Bộ - PNJ 126,800 129,800
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 12,400 ▼20K 12,900 ▼20K
Trang sức 99.9 12,390 ▼20K 12,890 ▼20K
NL 99.99 11,900 ▲60K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,900 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 12,660 ▼20K 12,960 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 12,660 ▼20K 12,960 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 12,660 ▼20K 12,960 ▼20K
Miếng SJC Thái Bình 13,000 ▼30K 13,200 ▼30K
Miếng SJC Nghệ An 13,000 ▼30K 13,200 ▼30K
Miếng SJC Hà Nội 13,000 ▼30K 13,200 ▼30K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 130 ▼1173K 13,202 ▼30K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 130 ▼1173K 13,203 ▼30K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,263 ▼3K 129 ▼1164K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,263 ▼3K 1,291 ▼3K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,235 ▼3K 1,265 ▼3K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 120,248 ▼297K 125,248 ▼297K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 87,534 ▲78758K 95,034 ▲85508K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 78,679 ▼204K 86,179 ▼204K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 69,823 ▼183K 77,323 ▼183K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 66,407 ▼175K 73,907 ▼175K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 45,406 ▼125K 52,906 ▼125K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130 ▼1173K 132 ▼1191K
Cập nhật: 18/09/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16990 17260 17837
CAD 18607 18884 19500
CHF 32755 33140 33786
CNY 0 3470 3830
EUR 30525 30801 31826
GBP 35116 35510 36442
HKD 0 3260 3462
JPY 172 176 182
KRW 0 18 20
NZD 0 15320 15906
SGD 20081 20364 20885
THB 745 808 862
USD (1,2) 26103 0 0
USD (5,10,20) 26145 0 0
USD (50,100) 26173 26208 26445
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,178 26,178 26,445
USD(1-2-5) 25,131 - -
USD(10-20) 25,131 - -
EUR 30,754 30,779 31,902
JPY 176.31 176.63 183.44
GBP 35,509 35,605 36,381
AUD 17,268 17,330 17,754
CAD 18,852 18,913 19,384
CHF 33,066 33,169 33,862
SGD 20,256 20,319 20,922
CNY - 3,669 3,755
HKD 3,337 3,347 3,435
KRW 17.61 18.37 19.76
THB 790.51 800.27 853.06
NZD 15,297 15,439 15,823
SEK - 2,789 2,878
DKK - 4,109 4,235
NOK - 2,641 2,723
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,886.4 - 6,617.3
TWD 791.4 - 954.28
SAR - 6,922.43 7,259.58
KWD - 84,182 89,293
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,200 26,205 26,445
EUR 30,560 30,683 31,784
GBP 35,281 35,423 36,380
HKD 3,326 3,339 3,442
CHF 32,818 32,950 33,859
JPY 175.33 176.03 183.29
AUD 17,188 17,257 17,785
SGD 20,272 20,353 20,882
THB 806 809 844
CAD 18,811 18,887 19,390
NZD 15,346 15,835
KRW 18.28 20.04
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26180 26180 26445
AUD 17140 17240 17808
CAD 18772 18872 19428
CHF 32984 33014 33901
CNY 0 3672.1 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30784 30884 31659
GBP 35379 35429 36539
HKD 0 3385 0
JPY 175.69 176.69 183.23
KHR 0 6.497 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.164 0
MYR 0 6405 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15389 0
PHP 0 435 0
SEK 0 2770 0
SGD 20215 20345 21073
THB 0 772.1 0
TWD 0 860 0
XAU 12800000 12800000 13200000
XBJ 11000000 11000000 13200000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,195 26,245 26,445
USD20 26,195 26,245 26,445
USD1 26,195 26,245 26,445
AUD 17,222 17,322 18,434
EUR 30,840 30,840 32,157
CAD 18,733 18,833 20,146
SGD 20,307 20,457 20,917
JPY 176.19 177.69 182.28
GBP 35,488 35,638 36,415
XAU 13,028,000 0 13,232,000
CNY 0 3,561 0
THB 0 808 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 18/09/2025 10:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80