Thứ hai 02/10/2023 14:38 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 32°C
Ninh Bình 32°C
Quảng Ninh 31°C
Thừa Thiên Huế 32°C
TP Hồ Chí Minh 26°C
Đà Nẵng 31°C
Kinh tế Việt Nam 9 tháng năm 2023
Phát triển Thủ đô nhanh, bền vững, sáng tạo, bao trùm
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Lễ kỷ niệm 60 năm thành lập tỉnh Quảng Ninh sẽ trang trọng, an toàn, tiết kiệm
Nhiều ưu đãi dành tặng chủ thẻ ghi nợ quốc tế SHB
"Festival Thu Hà Nội năm 2023" - Đến để yêu!
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 30/9: Giá chốt cao nhất thuộc về 1 biển số mã vùng Nghệ An
FED và ECB hy vọng sẽ bước vào giai đoạn cuối cuộc chiến chống lạm phát
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 68,250 ▲100K 69,100 ▲150K
AVPL/SJC HCM 68,250 ▲100K 68,950 ▲100K
AVPL/SJC ĐN 68,250 ▲100K 69,050 ▲100K
Nguyên liệu 9999 - HN 55,650 ▼50K 56,050 ▼200K
Nguyên liệu 999 - HN 55,600 55,850 ▼150K
AVPL/SJC Cần Thơ 68,250 ▲100K 69,100 ▲150K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 55.800 ▼200K 56.900 ▼100K
TPHCM - SJC 68.300 ▲200K 68.950 ▲150K
Hà Nội - PNJ 55.800 ▼200K 56.900 ▼100K
Hà Nội - SJC 68.300 ▲200K 68.950 ▲150K
Đà Nẵng - PNJ 55.800 ▼200K 56.900 ▼100K
Đà Nẵng - SJC 68.300 ▲200K 68.950 ▲150K
Miền Tây - PNJ 55.800 ▼200K 56.900 ▼100K
Miền Tây - SJC 68.500 ▲150K 69.000 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 55.800 ▼200K 56.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 55.700 ▼100K 56.500 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 41.130 ▼70K 42.530 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.800 ▼60K 33.200 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.250 ▼50K 23.650 ▼50K
AJC Giá mua Giá bán
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,580 ▼10K 5,680 ▼10K
Vàng trang sức 99.99 5,525 ▼10K 5,660 ▼10K
Vàng trang sức 99.9 5,515 ▼10K 5,650 ▼10K
Vàng NL 99.99 5,540 ▼10K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,835 ▲10K 6,905 ▲15K
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,830 ▲5K 6,900 ▲10K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,835 ▲10K 6,905 ▲15K
Vàng NT, ĐV, 3A Hà Nội 5,580 ▼10K 5,680 ▼10K
Vàng Nhẫn tròn, 3A, Đồng Vàng Thái Bình 5,580 ▼10K 5,680 ▼10K
Nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình 5,560 ▼10K
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 68,300 ▲50K 69,000 ▲50K
SJC 5c 68,300 ▲50K 69,020 ▲50K
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,300 ▲50K 69,030 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,850 ▼100K 56,850 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 55,850 ▼100K 56,950 ▼100K
Nữ Trang 99.99% 55,750 ▼100K 56,550 ▼100K
Nữ Trang 99% 54,790 ▼99K 55,990 ▼99K
Nữ Trang 68% 36,608 ▼68K 38,608 ▼68K
Nữ Trang 41.7% 21,734 ▼41K 23,734 ▼41K
Cập nhật: 02/10/2023 14:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,208.19 15,361.80 15,855.73
CAD 17,460.94 17,637.31 18,204.41
CHF 25,889.11 26,150.61 26,991.44
CNY 3,262.40 3,295.36 3,401.83
DKK - 3,383.22 3,513.03
EUR 25,044.46 25,297.43 26,419.52
GBP 28,885.60 29,177.37 30,115.52
HKD 3,026.51 3,057.08 3,155.37
INR - 292.08 303.78
JPY 157.80 159.39 167.04
KRW 15.56 17.29 18.95
KWD - 78,483.81 81,627.18
MYR - 5,119.02 5,231.03
NOK - 2,225.65 2,320.30
RUB - 238.59 264.13
SAR - 6,466.55 6,725.54
SEK - 2,180.30 2,273.03
SGD 17,328.18 17,503.21 18,065.99
THB 584.74 649.71 674.64
USD 24,120.00 24,150.00 24,490.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,348 15,448 15,898
CAD 17,665 17,765 18,315
CHF 26,142 26,247 27,047
CNY - 3,293 3,403
DKK - 3,398 3,528
EUR #25,314 25,339 26,449
GBP 29,283 29,333 30,293
HKD 3,032 3,047 3,182
JPY 159.21 159.21 167.16
KRW 16.2 17 19.8
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,232 2,312
NZD 14,320 14,370 14,887
SEK - 2,177 2,287
SGD 17,320 17,420 18,020
THB 607.71 652.05 675.71
USD #24,084 24,164 24,504
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,180 24,180 24,480
USD(1-2-5) 23,960 - -
USD(10-20) 23,960 - -
GBP 29,066 29,242 30,140
HKD 3,041 3,063 3,151
CHF 26,045 26,202 27,009
JPY 159.35 160.32 167.63
THB 631.97 638.35 681.69
AUD 15,302 15,394 15,825
CAD 17,554 17,660 18,197
SGD 17,415 17,521 18,009
SEK - 2,193 2,265
LAK - 0.91 1.26
DKK - 3,394 3,506
NOK - 2,238 2,313
CNY - 3,298 3,387
RUB - 223 287
NZD 14,320 14,407 14,805
KRW 15.96 17.63 18.97
EUR 25,249 25,318 26,439
TWD 682.57 - 824.55
MYR 4,835.98 - 5,448.77
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,130.00 24,160.00 24,480.00
EUR 25,299.00 25,401.00 26,006.00
GBP 29,140.00 29,316.00 29,973.00
HKD 3,051.00 3,063.00 3,148.00
CHF 26,122.00 26,227.00 26,895.00
JPY 160.10 160.74 164.06
AUD 15,304.00 15,365.00 15,837.00
SGD 17,503.00 17,573.00 17,962.00
THB 644.00 647.00 677.00
CAD 17,644.00 17,715.00 18,109.00
NZD 0.00 14,334.00 14,818.00
KRW 0.00 17.24 18.81
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24115 24165 24468
AUD 15415 15465 15872
CAD 17704 17754 18161
CHF 26345 26395 26810
CNY 0 3294.2 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25446 25496 26109
GBP 29442 29492 29956
HKD 0 3000 0
JPY 159.83 160.33 166.38
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 16.65 0
LAK 0 1.3596 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14367 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2100 0
SGD 17568 17618 18026
THB 0 620.7 0
TWD 0 708 0
XAU 6830000 6830000 6870000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 02/10/2023 14:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
BIDV 0,10 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Cake by VPBank 0,40 - - - 4,75 4,75 4,75 7,0 7,10 7,3 6,00
ACB 0,05 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,60 5,10 5,30 5,30 5,40
Sacombank - - - - 3,50 3,60 3,70 5,30 5,60 6,00 6,30
Techcombank 0,10 - - - 3,50 3,50 3,70 4,90 4,95 5,50 5,50
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 4,35 4,35 4,35 5,50 5,50 6,30 6,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,50 4,50 4,50 6,20 6,30 6,55 6,75
Agribank 0,20 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,00 4,00 4,00 5,00 5,30 5,50 5,80