Thứ ba 02/12/2025 09:51 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 23°C
Ninh Bình 22°C
Quảng Ninh 22°C
Thừa Thiên Huế 23°C
TP Hồ Chí Minh 29°C
Đà Nẵng 25°C
VNI: 1,700.45 - -1.22 (-0.07%)
KL: 95,377,706 (CP) GT: 3,096 (tỷ)
99 61 152 KL liên tục
VN30: 1,930.67 - -2.89 (-0.15%)
KL: 36,477,863 (CP) GT: 1,614 (tỷ)
12 5 13 KL liên tục
HNX: 257.67 - -0.24 (-0.09%)
KL: 8,863,941 (CP) GT: 163 (tỷ)
42 47 42 KL liên tục
HNX30: 561.63 - 0.42 (0.07%)
KL: 4,617,508 (CP) GT: 117 (tỷ)
9 7 11 KL liên tục
UPCOM: 120.46 - 1.32 (1.11%)
KL: 4,430,734 (CP) GT: 100 (tỷ)
70 68 48 KL liên tục
Động lực cho Kỷ nguyên bền vững
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Tỷ giá USD hôm nay (2/12): Thế giới giảm, "chợ đen" đảo chiều tăng
Ngày 2/12: Giá cà phê và hồ tiêu đồng loạt giảm mạnh
Ngày 2/12: Giá bạc trong nước và thế giới bật tăng mạnh
Ngày 2/12: Giá dầu thế giới đảo chiều tăng hơn 1%
EVN thực hiện chương trình tháng tri ân khách hàng năm 2025
Giá vàng hôm nay (1/2): Vàng thế giới quay đầu giảm
Ngày 30/11: Giá heo hơi dao động từ 50.000 - 55.000 đồng/kg
Giá gas bán lẻ trong nước tháng 12 đảo chiều tăng
Novaland lý giải nguyên nhân chậm công bố thông tin trái phiếu
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
Hà Nội - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
Đà Nẵng - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
Miền Tây - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
Tây Nguyên - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
Đông Nam Bộ - PNJ 150,600 ▼600K 153,600 ▼600K
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,260 ▼60K 15,460 ▼60K
Miếng SJC Nghệ An 15,260 ▼60K 15,460 ▼60K
Miếng SJC Thái Bình 15,260 ▼60K 15,460 ▼60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,070 ▼80K 15,370 ▼80K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,070 ▼80K 15,370 ▼80K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,070 ▼80K 15,370 ▼80K
NL 99.99 14,190 ▼80K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,190 ▼80K
Trang sức 99.9 14,660 ▼80K 15,260 ▼80K
Trang sức 99.99 14,670 ▼80K 15,270 ▼80K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,526 ▼6K 15,462 ▼60K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,526 ▼6K 15,463 ▼60K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,503 ▲1352K 1,528 ▼7K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,503 ▲1352K 1,529 ▼7K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,488 ▼7K 1,518 ▼7K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 145,797 ▲131148K 150,297 ▲135198K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 106,511 ▼525K 114,011 ▼525K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 95,884 ▲86248K 103,384 ▲92998K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 85,257 ▼427K 92,757 ▼427K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 81,158 ▼408K 88,658 ▼408K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,957 ▼292K 63,457 ▼292K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,526 ▼6K 1,546 ▼6K
Cập nhật: 02/12/2025 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16736 17005 17578
CAD 18307 18583 19196
CHF 32139 32521 33163
CNY 0 3470 3830
EUR 29990 30263 31291
GBP 34046 34436 35372
HKD 0 3255 3457
JPY 162 166 173
KRW 0 16 18
NZD 0 14792 15380
SGD 19806 20088 20609
THB 739 802 856
USD (1,2) 26112 0 0
USD (5,10,20) 26154 0 0
USD (50,100) 26182 26202 26410
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,170 26,170 26,410
USD(1-2-5) 25,124 - -
USD(10-20) 25,124 - -
EUR 30,186 30,210 31,380
JPY 166.21 166.51 173.59
GBP 34,413 34,506 35,345
AUD 16,992 17,053 17,509
CAD 18,522 18,581 19,125
CHF 32,450 32,551 33,250
SGD 19,948 20,010 20,647
CNY - 3,680 3,780
HKD 3,333 3,343 3,428
KRW 16.59 17.3 18.59
THB 786.08 795.79 847.42
NZD 14,795 14,932 15,288
SEK - 2,747 2,830
DKK - 4,038 4,158
NOK - 2,563 2,640
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,977.09 - 6,712.51
TWD 759.5 - 915.11
SAR - 6,924.34 7,254.91
KWD - 83,825 88,707
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,160 26,160 26,410
EUR 30,009 30,130 31,294
GBP 34,180 34,317 35,317
HKD 3,314 3,327 3,442
CHF 32,165 32,294 33,227
JPY 165.30 165.96 173.32
AUD 16,902 16,970 17,543
SGD 19,973 20,053 20,633
THB 800 803 841
CAD 18,479 18,553 19,133
NZD 14,834 15,364
KRW 17.21 18.83
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26120 26120 26410
AUD 16901 17001 17926
CAD 18481 18581 19596
CHF 32357 32387 33973
CNY 0 3693.8 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4080 0
EUR 30156 30186 31912
GBP 34318 34368 36131
HKD 0 3390 0
JPY 165.87 166.37 176.92
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6570 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 14886 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2780 0
SGD 19951 20081 20812
THB 0 767.7 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15320000 15320000 15520000
SBJ 13000000 13000000 15520000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,190 26,240 26,410
USD20 26,190 26,240 26,410
USD1 23,896 26,240 26,410
AUD 16,945 17,045 18,160
EUR 30,293 30,293 31,416
CAD 18,421 18,521 19,837
SGD 20,021 20,171 20,739
JPY 166.34 167.84 172.45
GBP 34,408 34,558 35,341
XAU 15,318,000 0 15,522,000
CNY 0 3,577 0
THB 0 803 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 02/12/2025 09:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80