Thứ hai 15/12/2025 11:22 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 20°C
Ninh Bình 20°C
Quảng Ninh 19°C
Thừa Thiên Huế 20°C
TP Hồ Chí Minh 31°C
Đà Nẵng 24°C
VNI: 1,647.99 - 1.10 (0.07%)
KL: 309,985,261 (CP) GT: 8,081 (tỷ)
134 57 169 KL liên tục
VN30: 1,872.19 - 5.16 (0.28%)
KL: 123,590,461 (CP) GT: 4,285 (tỷ)
12 4 14 KL liên tục
HNX: 250.44 - 0.35 (0.14%)
KL: 30,822,905 (CP) GT: 601 (tỷ)
62 45 54 KL liên tục
HNX30: 531.25 - 0.41 (0.08%)
KL: 22,912,182 (CP) GT: 509 (tỷ)
12 11 7 KL liên tục
UPCOM: 118.83 - -0.43 (-0.36%)
KL: 26,041,163 (CP) GT: 292 (tỷ)
72 71 97 KL liên tục

Giá vàng

PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 151,500 154,500
Hà Nội - PNJ 151,500 154,500
Đà Nẵng - PNJ 151,500 154,500
Miền Tây - PNJ 151,500 154,500
Tây Nguyên - PNJ 151,500 154,500
Đông Nam Bộ - PNJ 151,500 154,500
Cập nhật: 15/12/2025 11:00
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,480 ▲50K 15,680 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 15,480 ▲50K 15,680 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 15,480 ▲50K 15,680 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,220 ▲50K 15,520 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,220 ▲50K 15,520 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,220 ▲50K 15,520 ▲50K
NL 99.99 14,270 ▲50K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,270 ▲50K
Trang sức 99.9 14,810 ▲50K 15,410 ▲50K
Trang sức 99.99 14,820 ▲50K 15,420 ▲50K
Cập nhật: 15/12/2025 11:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,548 ▲5K 15,682 ▲50K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,548 ▲5K 15,683 ▲50K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,512 ▲1K 154 ▼1382K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,512 ▲1K 1,541 ▲4K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,492 ▲1K 1,525 ▲4K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 14,569 ▼131025K 15,099 ▼135495K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 106,236 114,536 ▲300K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,556 ▼86032K 10,386 ▼93202K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 84,884 ▲76390K 93,184 ▲83890K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,766 ▼67K 89,066 ▲233K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,449 ▼133K 63,749 ▲167K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,548 ▲5K 1,568 ▲5K
Cập nhật: 15/12/2025 11:00
Giá vàng hôm nay (27/11): Vàng SJC tiếp tục tăng
Giá vàng hôm nay (25/11): Thế giới bật tăng mạnh
Giá vàng hôm nay (24/11): Tiếp tục xu hướng giảm
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Nền tảng vững, thị trường chứng khoán có dư địa tăng trưởng rộng
Xử lý vướng mắc, đổi mới toàn diện công tác quyết toán, kiểm toán ngân sách
Doanh nghiệp bảo hiểm đẩy mạnh an sinh xã hội, lan tỏa giá trị nhân văn
"Chạy nước rút" để về đích 3.000 km cao tốc trong năm 2025
"Chạy nước rút" hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi sang kê khai
Chuẩn hóa dữ liệu, hoàn thiện quản lý trong giai đoạn mới
Bước tiến rõ nét trong huy động vốn cho phát triển bền vững
Ngày 15/12: Giá thép, quặng sắt tiếp đà giảm
Tỷ giá USD hôm nay (13/12): Tăng mạnh tại thị trường “chợ đen”
Tỷ giá hôm nay (14/12): Giá USD “chợ đen” tiếp tục giảm sâu
Ngày 13/12: Giá cà phê, hồ tiêu đồng loạt giảm
Giá vàng hôm nay (15/12):  Phần lớn dự báo sẽ tiếp tục tăng
Giá vàng hôm nay (13/12): Tiếp tục đà tăng mạnh
Lãi suất liên ngân hàng neo trên 7%, tỷ giá hạ theo đà suy yếu của USD
Tỷ giá USD hôm nay (15/12): Thị trường “chợ đen” quay đầu giảm mạnh
Ngày 14/12: Giá cà phê trong nước giảm sâu
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16954 17224 17799
CAD 18573 18850 19467
CHF 32389 32772 33415
CNY 0 3470 3830
EUR 30236 30510 31534
GBP 34336 34727 35663
HKD 0 3250 3452
JPY 162 166 172
KRW 0 16 18
NZD 0 14872 15456
SGD 19831 20113 20634
THB 750 813 866
USD (1,2) 26045 0 0
USD (5,10,20) 26086 0 0
USD (50,100) 26115 26134 26401
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,121 26,121 26,401
USD(1-2-5) 25,077 - -
USD(10-20) 25,077 - -
EUR 30,418 30,442 31,669
JPY 165.57 165.87 173.18
GBP 34,704 34,798 35,699
AUD 17,209 17,271 17,760
CAD 18,779 18,839 19,420
CHF 32,686 32,788 33,543
SGD 19,959 20,021 20,689
CNY - 3,677 3,783
HKD 3,325 3,335 3,425
KRW 16.47 17.18 18.48
THB 796.45 806.29 859.93
NZD 14,953 15,092 15,480
SEK - 2,793 2,881
DKK - 4,068 4,195
NOK - 2,557 2,638
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,995.42 - 6,760.03
TWD 758.68 - 915.77
SAR - 6,903.02 7,242.59
KWD - 83,936 88,962
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,120 26,121 26,401
EUR 30,292 30,414 31,559
GBP 34,538 34,677 35,656
HKD 3,312 3,325 3,437
CHF 32,460 32,590 33,512
JPY 164.89 165.55 172.75
AUD 17,150 17,219 17,782
SGD 20,018 20,098 20,666
THB 811 814 852
CAD 18,765 18,840 19,419
NZD 15,026 15,547
KRW 17.11 18.70
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26080 26080 26401
AUD 17132 17232 18157
CAD 18756 18856 19872
CHF 32653 32683 34269
CNY 0 3694.2 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4095 0
EUR 30434 30464 32189
GBP 34660 34710 36474
HKD 0 3390 0
JPY 165.75 166.25 176.76
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.3 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6575 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15009 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2810 0
SGD 19982 20112 20839
THB 0 778.6 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15480000 15480000 15680000
SBJ 13000000 13000000 15680000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,120 26,170 26,401
USD20 26,110 26,170 26,405
USD1 23,887 26,170 26,401
AUD 17,167 17,267 18,399
EUR 30,541 30,541 31,975
CAD 18,692 18,792 20,116
SGD 20,048 20,198 20,769
JPY 165.68 167.18 171.85
GBP 34,721 34,871 35,670
XAU 15,428,000 0 15,632,000
CNY 0 3,576 0
THB 0 814 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 15/12/2025 11:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80