Thứ hai 29/12/2025 14:11 | Hotline: 0362656889 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 23°C
Ninh Bình 21°C
Quảng Ninh 18°C
Thừa Thiên Huế 23°C
TP Hồ Chí Minh 28°C
Đà Nẵng 24°C
VNI: 1,750.18 - 20.38 (1.18%)
KL: 541,743,191 (CP) GT: 17,534 (tỷ)
162 57 150 KL liên tục
VN30: 1,988.05 - 22.08 (1.12%)
KL: 260,077,541 (CP) GT: 10,696 (tỷ)
19 3 8 KL liên tục
HNX: 251.05 - 0.52 (0.21%)
KL: 45,317,788 (CP) GT: 1,011 (tỷ)
66 58 68 KL liên tục
HNX30: 545.28 - 3.21 (0.59%)
KL: 29,662,967 (CP) GT: 787 (tỷ)
19 2 9 KL liên tục
UPCOM: 119.62 - 0.34 (0.29%)
KL: 37,361,711 (CP) GT: 514 (tỷ)
122 94 79 KL liên tục

Giá vàng

PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Hà Nội - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Đà Nẵng - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Miền Tây - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Tây Nguyên - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Đông Nam Bộ - PNJ 154,000 ▼1000K 157,000 ▼1000K
Cập nhật: 29/12/2025 14:00
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,680 ▼90K 15,880 ▼90K
Miếng SJC Nghệ An 15,680 ▼90K 15,880 ▼90K
Miếng SJC Thái Bình 15,680 ▼90K 15,880 ▼90K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,570 ▼50K 15,870 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,570 ▼50K 15,870 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,570 ▼50K 15,870 ▼50K
NL 99.99 14,850 ▼20K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,850 ▼20K
Trang sức 99.9 15,160 ▼50K 15,760 ▼50K
Trang sức 99.99 15,170 ▼50K 15,770 ▼50K
Cập nhật: 29/12/2025 14:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,568 ▼9K 15,882 ▼90K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,568 ▼9K 15,883 ▼90K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,525 ▼6K 1,555 ▼6K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,525 ▼6K 1,556 ▼6K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,505 ▼6K 154 ▼1392K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 146,975 ▼594K 152,475 ▼594K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 107,162 ▼450K 115,662 ▼450K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,638 ▼87151K 10,488 ▼94801K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 85,599 ▼366K 94,099 ▼366K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 81,441 ▼350K 89,941 ▼350K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,874 ▼251K 64,374 ▼251K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,568 ▼9K 1,588 ▼9K
Cập nhật: 29/12/2025 14:00
Giá vàng hôm nay (12/11):  Tăng mạnh
Thị trường vàng vẫn lệch pha và tiềm ẩn nhiều rủi ro
Giá vàng hôm nay (3/12): Vàng nhẫn giảm sâu
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Tặng quà người có công, đối tượng an sinh xã hội dịp Đại hội Đảng XIV và Tết Bính Ngọ 2026
Giá vật liệu xây dựng đầu năm 2026 tiếp tục tăng nhẹ
Giá vé máy bay tăng vọt, nhiều chặng "cháy vé" dịp nghỉ Tết Dương lịch 2026
Những tín hiệu tích cực từ sắp xếp, xử lý tài sản công dôi dư
Đảm bảo tính minh bạch, chính xác, công bằng cho thị trường
Lãi suất liên ngân hàng lập đỉnh 8,72%, Ngân hàng Nhà nước bơm ròng hơn 6.100 tỷ đồng
Ngày 28/12: Giá bạc tăng liên tục
Ngày 29/12: Giá cà phê tiến sát 100.000 đồng/kg, hồ tiêu tăng
Tỷ giá USD hôm nay (29/12): Trung tâm giảm, "chợ đen" biến động trái chiều
Ngày 29/12: Giá bạc tiếp tục tăng mạnh
Ngày 28/12: Giá cà phê thế giới đồng loạt tăng, hồ tiêu neo cao
Ngày 27/12: Giá bạc leo thang, tăng rất mạnh
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17126 17397 17974
CAD 18691 18969 19588
CHF 32626 33010 33661
CNY 0 3470 3830
EUR 30275 30550 31575
GBP 34666 35058 35997
HKD 0 3251 3453
JPY 161 165 171
KRW 0 17 19
NZD 0 14989 15576
SGD 19915 20197 20711
THB 757 820 873
USD (1,2) 26025 0 0
USD (5,10,20) 26066 0 0
USD (50,100) 26095 26114 26381
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,091 26,091 26,381
USD(1-2-5) 25,048 - -
USD(10-20) 25,048 - -
EUR 30,504 30,528 31,774
JPY 164.91 165.21 172.56
GBP 35,060 35,155 36,085
AUD 17,407 17,470 17,969
CAD 18,912 18,973 19,568
CHF 32,955 33,057 33,836
SGD 20,066 20,128 20,804
CNY - 3,698 3,807
HKD 3,327 3,337 3,428
KRW 16.96 17.69 19.04
THB 805.12 815.06 869.08
NZD 15,013 15,152 15,551
SEK - 2,825 2,915
DKK - 4,081 4,210
NOK - 2,589 2,671
LAK - 0.93 1.29
MYR 6,069.8 - 6,829.98
TWD 757.39 - 914.34
SAR - 6,902.03 7,244.53
KWD - 83,499 88,532
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,080 26,081 26,381
EUR 30,367 30,489 31,659
GBP 34,862 35,002 35,999
HKD 3,312 3,325 3,438
CHF 32,739 32,870 33,809
JPY 164.13 164.79 172.21
AUD 17,306 17,376 17,949
SGD 20,116 20,197 20,778
THB 821 824 862
CAD 18,875 18,951 19,539
NZD 15,063 15,593
KRW 17.56 19.25
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26110 26110 26381
AUD 17318 17418 18346
CAD 18898 18998 20009
CHF 32929 32959 34550
CNY 0 3714.5 0
CZK 0 1220 0
DKK 0 4125 0
EUR 30537 30567 32289
GBP 35010 35060 36829
HKD 0 3390 0
JPY 164.59 165.09 175.6
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6640 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15125 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2820 0
SGD 20093 20223 20945
THB 0 787.1 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15680000 15680000 15880000
SBJ 13000000 13000000 15880000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,119 26,169 26,381
USD20 26,119 26,169 26,381
USD1 26,119 26,169 26,381
AUD 17,358 17,458 18,573
EUR 30,655 30,655 31,979
CAD 18,831 18,931 20,247
SGD 20,165 20,315 20,884
JPY 165.03 166.53 171.11
GBP 35,088 35,238 36,022
XAU 15,768,000 15,768,000 15,972,000
CNY 0 0 0
THB 0 0 0
CHF 33,693 33,693 33,693
KRW 19.34 19.34 19.34
Cập nhật: 29/12/2025 14:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80