Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,324 ▲5K |
13,392 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,324 ▲5K |
13,393 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,262 ▲7K |
1,287 ▲1159K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,262 ▲7K |
1,288 ▲7K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,247 ▲1123K |
1,272 ▲7K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
120,941 ▲693K |
125,941 ▲693K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
8,806 ▼78728K |
9,556 ▼85478K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
79,155 ▲476K |
86,655 ▲476K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
7,025 ▼62798K |
7,775 ▼69548K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,815 ▲408K |
74,315 ▲408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,698 ▲292K |
53,198 ▲292K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,324 ▲5K |
1,339 ▲5K |