
Thủ tướng yêu cầu tăng cường quản lý, bình ổn giá vật liệu xây dựng
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện số 85/CĐ-TTg ngày 10/6/2025 về việc tăng cường các giải pháp quản lý, bình ổn giá vật liệu xây dựng.
Giá Đơn Vị Quỹ (VNĐ)
Quỹ liên kết đơn vị | Ngày định giá |
---|---|
Quỹ Tăng Trưởng | 19.553 |
Quỹ Cân Bằng | 16.439 |
Quỹ Bền Vững | 14.146 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.668 |
Quỹ Tối Ưu | 12.355 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.591 |
Quỹ Cân Bằng | 16.454 |
Quỹ Bền Vững | 14.100 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.651 |
Quỹ Tối Ưu | 12.294 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.553 |
Quỹ Cân Bằng | 16.424 |
Quỹ Bền Vững | 14.039 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.880 |
Quỹ Tối Ưu | 12.307 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.508 |
Quỹ Cân Bằng | 16.427 |
Quỹ Bền Vững | 14.044 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.881 |
Quỹ Tối Ưu | 12.367 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.134 |
Quỹ Cân Bằng | 16.279 |
Quỹ Bền Vững | 14.019 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.501 |
Quỹ Tối Ưu | 12.046 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.269 |
Quỹ Cân Bằng | 16.339 |
Quỹ Bền Vững | 14.014 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.787 |
Quỹ Tối Ưu | 12.115 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.388 |
Quỹ Cân Bằng | 16.390 |
Quỹ Bền Vững | 14.001 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.862 |
Quỹ Tối Ưu | 12.239 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.096 |
Quỹ Cân Bằng | 16.231 |
Quỹ Bền Vững | 13.952 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.439 |
Quỹ Tối Ưu | 12.088 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.561 |
Quỹ Cân Bằng | 15.990 |
Quỹ Bền Vững | 13.938 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.857 |
Quỹ Tối Ưu | 11.834 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.297 |
Quỹ Cân Bằng | 15.908 |
Quỹ Bền Vững | 13.938 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.714 |
Quỹ Tối Ưu | 11.685 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.156 |
Quỹ Cân Bằng | 15.850 |
Quỹ Bền Vững | 13.933 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.608 |
Quỹ Tối Ưu | 11.571 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.156 |
Quỹ Cân Bằng | 15.815 |
Quỹ Bền Vững | 13.946 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.597 |
Quỹ Tối Ưu | 11.470 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.845 |
Quỹ Cân Bằng | 15.693 |
Quỹ Bền Vững | 13.934 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.297 |
Quỹ Tối Ưu | 11.121 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.928 |
Quỹ Cân Bằng | 15.702 |
Quỹ Bền Vững | 13.927 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.294 |
Quỹ Tối Ưu | 11.147 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.133 |
Quỹ Cân Bằng | 15.798 |
Quỹ Bền Vững | 13.918 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.473 |
Quỹ Tối Ưu | 11.274 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.639 |
Quỹ Cân Bằng | 15.602 |
Quỹ Bền Vững | 13.962 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.882 |
Quỹ Tối Ưu | 10.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.137 |
Quỹ Cân Bằng | 15.299 |
Quỹ Bền Vững | 13.895 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.387 |
Quỹ Tối Ưu | 10.425 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.716 |
Quỹ Cân Bằng | 16.046 |
Quỹ Bền Vững | 13.887 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.499 |
Quỹ Tối Ưu | 11.478 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.123 |
Quỹ Cân Bằng | 16.718 |
Quỹ Bền Vững | 13.879 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.530 |
Quỹ Tối Ưu | 12.307 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.357 |
Quỹ Cân Bằng | 16.791 |
Quỹ Bền Vững | 13.864 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.738 |
Quỹ Tối Ưu | 12.561 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.449 |
Quỹ Cân Bằng | 16.851 |
Quỹ Bền Vững | 13.867 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.879 |
Quỹ Tối Ưu | 12.591 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.382 |
Quỹ Cân Bằng | 16.811 |
Quỹ Bền Vững | 13.848 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.896 |
Quỹ Tối Ưu | 12.604 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.493 |
Quỹ Cân Bằng | 16.853 |
Quỹ Bền Vững | 13.832 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.017 |
Quỹ Tối Ưu | 12.766 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.627 |
Quỹ Cân Bằng | 16.920 |
Quỹ Bền Vững | 13.832 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.141 |
Quỹ Tối Ưu | 12.866 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.935 |
Quỹ Cân Bằng | 17.061 |
Quỹ Bền Vững | 13.818 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.468 |
Quỹ Tối Ưu | 13.046 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.855 |
Quỹ Cân Bằng | 17.020 |
Quỹ Bền Vững | 13.808 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.409 |
Quỹ Tối Ưu | 13.081 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.749 |
Quỹ Cân Bằng | 16.955 |
Quỹ Bền Vững | 13.792 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.238 |
Quỹ Tối Ưu | 13.015 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.704 |
Quỹ Cân Bằng | 16.933 |
Quỹ Bền Vững | 13.779 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.254 |
Quỹ Tối Ưu | 13.013 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.593 |
Quỹ Cân Bằng | 16.875 |
Quỹ Bền Vững | 13.717 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.224 |
Quỹ Tối Ưu | 12.899 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.499 |
Quỹ Cân Bằng | 16.797 |
Quỹ Bền Vững | 13.675 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.072 |
Quỹ Tối Ưu | 12.784 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.291 |
Quỹ Cân Bằng | 16.689 |
Quỹ Bền Vững | 13.728 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.830 |
Quỹ Tối Ưu | 12.630 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.203 |
Quỹ Cân Bằng | 16.681 |
Quỹ Bền Vững | 13.731 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.898 |
Quỹ Tối Ưu | 12.631 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.228 |
Quỹ Cân Bằng | 16.710 |
Quỹ Bền Vững | 13.730 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.988 |
Quỹ Tối Ưu | 12.624 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.314 |
Quỹ Cân Bằng | 16.726 |
Quỹ Bền Vững | 13.694 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.123 |
Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.189 |
Quỹ Cân Bằng | 16.671 |
Quỹ Bền Vững | 13.689 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.046 |
Quỹ Tối Ưu | 12.806 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.284 |
Quỹ Cân Bằng | 16.721 |
Quỹ Bền Vững | 13.660 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.214 |
Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.237 |
Quỹ Cân Bằng | 16.685 |
Quỹ Bền Vững | 13.661 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.106 |
Quỹ Tối Ưu | 12.742 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.754 |
Quỹ Cân Bằng | 16.424 |
Quỹ Bền Vững | 13.639 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.681 |
Quỹ Tối Ưu | 12.599 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.609 |
Quỹ Cân Bằng | 16.364 |
Quỹ Bền Vững | 13.646 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.561 |
Quỹ Tối Ưu | 12.413 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.857 |
Quỹ Cân Bằng | 16.475 |
Quỹ Bền Vững | 13.618 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.789 |
Quỹ Tối Ưu | 12.614 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.886 |
Quỹ Cân Bằng | 16.484 |
Quỹ Bền Vững | 13.612 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.779 |
Quỹ Tối Ưu | 12.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.329 |
Quỹ Cân Bằng | 16.724 |
Quỹ Bền Vững | 13.612 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.290 |
Quỹ Tối Ưu | 13.034 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.328 |
Quỹ Cân Bằng | 16.715 |
Quỹ Bền Vững | 13.597 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.336 |
Quỹ Tối Ưu | 12.994 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.383 |
Quỹ Cân Bằng | 16.736 |
Quỹ Bền Vững | 13.588 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.296 |
Quỹ Tối Ưu | 13.096 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.146 |
Quỹ Cân Bằng | 16.603 |
Quỹ Bền Vững | 13.605 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.111 |
Quỹ Tối Ưu | 13.050 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.001 |
Quỹ Cân Bằng | 16.521 |
Quỹ Bền Vững | 13.614 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.992 |
Quỹ Tối Ưu | 12.956 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.091 |
Quỹ Cân Bằng | 16.567 |
Quỹ Bền Vững | 13.608 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.109 |
Quỹ Tối Ưu | 13.002 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.189 |
Quỹ Cân Bằng | 16.597 |
Quỹ Bền Vững | 13.537 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.179 |
Quỹ Tối Ưu | 13.098 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.226 |
Quỹ Cân Bằng | 16.631 |
Quỹ Bền Vững | 13.550 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.223 |
Quỹ Tối Ưu | 13.145 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.234 |
Quỹ Cân Bằng | 16.605 |
Quỹ Bền Vững | 13.523 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.251 |
Quỹ Tối Ưu | 13.107 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
Quỹ Cân Bằng | 16.411 |
Quỹ Bền Vững | 13.522 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.913 |
Quỹ Tối Ưu | 12.877 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.685 |
Quỹ Cân Bằng | 16.302 |
Quỹ Bền Vững | 13.503 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.817 |
Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.620 |
Quỹ Cân Bằng | 16.277 |
Quỹ Bền Vững | 13.505 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.738 |
Quỹ Tối Ưu | 12.730 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.417 |
Quỹ Cân Bằng | 16.183 |
Quỹ Bền Vững | 13.514 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.627 |
Quỹ Tối Ưu | 12.572 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.008 |
Quỹ Cân Bằng | 15.951 |
Quỹ Bền Vững | 13.502 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.244 |
Quỹ Tối Ưu | 12.346 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.568 |
Quỹ Cân Bằng | 16.255 |
Quỹ Bền Vững | 13.495 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.714 |
Quỹ Tối Ưu | 12.805 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.750 |
Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
Quỹ Bền Vững | 13.471 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.801 |
Quỹ Tối Ưu | 12.953 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.891 |
Quỹ Cân Bằng | 16.422 |
Quỹ Bền Vững | 13.485 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.063 |
Quỹ Tối Ưu | 13.012 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.613 |
Quỹ Cân Bằng | 16.267 |
Quỹ Bền Vững | 13.470 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.928 |
Quỹ Tối Ưu | 12.853 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
Quỹ Cân Bằng | 16.410 |
Quỹ Bền Vững | 13.466 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.256 |
Quỹ Tối Ưu | 13.084 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.774 |
Quỹ Cân Bằng | 16.346 |
Quỹ Bền Vững | 13.481 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.220 |
Quỹ Tối Ưu | 13.139 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.601 |
Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
Quỹ Bền Vững | 13.477 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.013 |
Quỹ Tối Ưu | 13.028 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.690 |
Quỹ Cân Bằng | 16.310 |
Quỹ Bền Vững | 13.457 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
Quỹ Tối Ưu | 13.040 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.052 |
Quỹ Cân Bằng | 16.480 |
Quỹ Bền Vững | 13.453 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.379 |
Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.981 |
Quỹ Cân Bằng | 16.423 |
Quỹ Bền Vững | 13.430 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.305 |
Quỹ Tối Ưu | 13.202 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.165 |
Quỹ Cân Bằng | 16.538 |
Quỹ Bền Vững | 13.438 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
Quỹ Tối Ưu | 13.337 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.880 |
Quỹ Cân Bằng | 16.381 |
Quỹ Bền Vững | 13.435 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.245 |
Quỹ Tối Ưu | 13.125 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.998 |
Quỹ Cân Bằng | 16.426 |
Quỹ Bền Vững | 13.415 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.402 |
Quỹ Tối Ưu | 13.204 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.199 |
Quỹ Cân Bằng | 16.528 |
Quỹ Bền Vững | 13.410 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.537 |
Quỹ Tối Ưu | 13.393 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.219 |
Quỹ Cân Bằng | 16.539 |
Quỹ Bền Vững | 13.408 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.529 |
Quỹ Tối Ưu | 13.388 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.126 |
Quỹ Cân Bằng | 16.483 |
Quỹ Bền Vững | 13.403 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.391 |
Quỹ Tối Ưu | 13.323 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.993 |
Quỹ Cân Bằng | 16.401 |
Quỹ Bền Vững | 13.386 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.239 |
Quỹ Tối Ưu | 13.291 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.747 |
Quỹ Cân Bằng | 16.276 |
Quỹ Bền Vững | 13.385 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.055 |
Quỹ Tối Ưu | 13.188 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.687 |
Quỹ Cân Bằng | 16.228 |
Quỹ Bền Vững | 13.349 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.014 |
Quỹ Tối Ưu | 13.205 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.606 |
Quỹ Cân Bằng | 16.187 |
Quỹ Bền Vững | 13.348 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.920 |
Quỹ Tối Ưu | 13.177 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.710 |
Quỹ Cân Bằng | 16.217 |
Quỹ Bền Vững | 13.312 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.059 |
Quỹ Tối Ưu | 13.207 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.044 |
Quỹ Cân Bằng | 16.403 |
Quỹ Bền Vững | 13.306 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.435 |
Quỹ Tối Ưu | 13.442 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.978 |
Quỹ Cân Bằng | 16.374 |
Quỹ Bền Vững | 13.305 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.344 |
Quỹ Tối Ưu | 13.407 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.938 |
Quỹ Cân Bằng | 16.348 |
Quỹ Bền Vững | 13.300 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
Quỹ Tối Ưu | 13.448 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.095 |
Quỹ Cân Bằng | 16.399 |
Quỹ Bền Vững | 13.253 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
Quỹ Tối Ưu | 13.588 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.943 |
Quỹ Cân Bằng | 16.326 |
Quỹ Bền Vững | 13.260 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.250 |
Quỹ Cân Bằng | 15.954 |
Quỹ Bền Vững | 13.246 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.639 |
Quỹ Tối Ưu | 13.014 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.369 |
Quỹ Cân Bằng | 16.020 |
Quỹ Bền Vững | 13.242 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.726 |
Quỹ Tối Ưu | 13.100 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.857 |
Quỹ Cân Bằng | 15.735 |
Quỹ Bền Vững | 13.228 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.229 |
Quỹ Tối Ưu | 12.757 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.917 |
Quỹ Cân Bằng | 15.749 |
Quỹ Bền Vững | 13.205 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.412 |
Quỹ Tối Ưu | 12.793 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.188 |
Quỹ Cân Bằng | 15.890 |
Quỹ Bền Vững | 13.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.659 |
Quỹ Tối Ưu | 12.905 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
Quỹ Cân Bằng | 16.096 |
Quỹ Bền Vững | 13.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.337 |
Quỹ Cân Bằng | 15.962 |
Quỹ Bền Vững | 13.181 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.662 |
Quỹ Tối Ưu | 13.003 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.319 |
Quỹ Cân Bằng | 15.950 |
Quỹ Bền Vững | 13.176 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.678 |
Quỹ Tối Ưu | 12.962 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.899 |
Quỹ Cân Bằng | 16.257 |
Quỹ Bền Vững | 13.167 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.149 |
Quỹ Tối Ưu | 13.445 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.004 |
Quỹ Cân Bằng | 16.314 |
Quỹ Bền Vững | 13.162 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.175 |
Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.970 |
Quỹ Cân Bằng | 16.284 |
Quỹ Bền Vững | 13.146 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
Quỹ Tối Ưu | 13.734 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.192 |
Quỹ Cân Bằng | 16.405 |
Quỹ Bền Vững | 13.142 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.366 |
Quỹ Tối Ưu | 13.921 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.913 |
Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
Quỹ Bền Vững | 13.136 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.073 |
Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.665 |
Quỹ Cân Bằng | 16.129 |
Quỹ Bền Vững | 13.153 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.876 |
Quỹ Tối Ưu | 13.554 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.632 |
Quỹ Cân Bằng | 16.094 |
Quỹ Bền Vững | 13.129 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.887 |
Quỹ Tối Ưu | 13.523 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
Quỹ Cân Bằng | 16.050 |
Quỹ Bền Vững | 13.120 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.833 |
Quỹ Tối Ưu | 13.450 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.915 |
Quỹ Cân Bằng | 16.215 |
Quỹ Bền Vững | 13.093 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.165 |
Quỹ Tối Ưu | 13.775 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.764 |
Quỹ Cân Bằng | 19.139 |
Quỹ Bền Vững | 13.086 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
Quỹ Tối Ưu | 13.671 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.114 |
Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
Quỹ Bền Vững | 13.091 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.230 |
Quỹ Tối Ưu | 13.868 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.768 |
Quỹ Cân Bằng | 16.149 |
Quỹ Bền Vững | 13.093 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.859 |
Quỹ Tối Ưu | 13.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.656 |
Quỹ Cân Bằng | 16.059 |
Quỹ Bền Vững | 13.058 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.648 |
Quỹ Tối Ưu | 13.592 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.605 |
Quỹ Cân Bằng | 16.062 |
Quỹ Bền Vững | 13.088 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.776 |
Quỹ Tối Ưu | 13.633 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.242 |
Quỹ Cân Bằng | 15.842 |
Quỹ Bền Vững | 13.056 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.508 |
Quỹ Tối Ưu | 13.396 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.438 |
Quỹ Cân Bằng | 15.948 |
Quỹ Bền Vững | 13.061 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.606 |
Quỹ Tối Ưu | 13.489 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.519 |
Quỹ Cân Bằng | 16.002 |
Quỹ Bền Vững | 13.060 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.715 |
Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.340 |
Quỹ Cân Bằng | 15.898 |
Quỹ Bền Vững | 13.052 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.595 |
Quỹ Tối Ưu | 13.436 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.288 |
Quỹ Cân Bằng | 15.864 |
Quỹ Bền Vững | 13.042 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.558 |
Quỹ Tối Ưu | 13.286 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
Quỹ Cân Bằng | 15.613 |
Quỹ Bền Vững | 13.020 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.228 |
Quỹ Tối Ưu | 13.046 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
Quỹ Cân Bằng | 15.622 |
Quỹ Bền Vững | 13.029 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.235 |
Quỹ Tối Ưu | 13.033 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.905 |
Quỹ Cân Bằng | 15.643 |
Quỹ Bền Vững | 13.023 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.268 |
Quỹ Tối Ưu | 13.044 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.322 |
Quỹ Cân Bằng | 15.317 |
Quỹ Bền Vững | 13.016 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.996 |
Quỹ Tối Ưu | 12.505 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.099 |
Quỹ Cân Bằng | 15.191 |
Quỹ Bền Vững | 13.009 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.817 |
Quỹ Tối Ưu | 12.338 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.061 |
Quỹ Cân Bằng | 15.180 |
Quỹ Bền Vững | 13.002 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.648 |
Quỹ Tối Ưu | 12.284 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.463 |
Quỹ Cân Bằng | 14.848 |
Quỹ Bền Vững | 12.987 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.246 |
Quỹ Tối Ưu | 11.762 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.562 |
Quỹ Cân Bằng | 14.903 |
Quỹ Bền Vững | 12.981 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.348 |
Quỹ Tối Ưu | 11.937 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.777 |
Quỹ Cân Bằng | 15.021 |
Quỹ Bền Vững | 12.977 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.526 |
Quỹ Tối Ưu | 12.075 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.195 |
Quỹ Cân Bằng | 15.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.968 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.792 |
Quỹ Tối Ưu | 12.660 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.222 |
Quỹ Cân Bằng | 15.288 |
Quỹ Bền Vững | 12.961 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.713 |
Quỹ Tối Ưu | 12.683 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.298 |
Quỹ Cân Bằng | 15.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.953 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.765 |
Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.592 |
Quỹ Cân Bằng | 15.514 |
Quỹ Bền Vững | 12.972 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.061 |
Quỹ Tối Ưu | 12.967 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.630 |
Quỹ Cân Bằng | 15.537 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.087 |
Quỹ Tối Ưu | 12.968 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.419 |
Quỹ Cân Bằng | 15.416 |
Quỹ Bền Vững | 12.979 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.935 |
Quỹ Tối Ưu | 12.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.389 |
Quỹ Cân Bằng | 15.430 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.850 |
Quỹ Tối Ưu | 12.819 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.861 |
Quỹ Cân Bằng | 15.121 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.331 |
Quỹ Tối Ưu | 12.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.284 |
Quỹ Cân Bằng | 15.369 |
Quỹ Bền Vững | 13.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.801 |
Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.980 |
Quỹ Cân Bằng | 15.187 |
Quỹ Bền Vững | 13.008 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.482 |
Quỹ Tối Ưu | 12.564 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.245 |
Quỹ Cân Bằng | 15.337 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.688 |
Quỹ Tối Ưu | 12.734 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.321 |
Quỹ Cân Bằng | 15.379 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.746 |
Quỹ Tối Ưu | 12.692 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.967 |
Quỹ Cân Bằng | 15.168 |
Quỹ Bền Vững | 12.998 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.398 |
Quỹ Tối Ưu | 12.299 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.780 |
Quỹ Cân Bằng | 15.058 |
Quỹ Bền Vững | 12.995 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.186 |
Quỹ Tối Ưu | 12.124 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.547 |
Quỹ Cân Bằng | 14.918 |
Quỹ Bền Vững | 12.986 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.054 |
Quỹ Tối Ưu | 11.922 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.508 |
Quỹ Cân Bằng | 14.893 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.985 |
Quỹ Tối Ưu | 11.965 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.793 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.932 |
Quỹ Tối Ưu | 11.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.315 |
Quỹ Cân Bằng | 14.780 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.896 |
Quỹ Tối Ưu | 11.739 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.699 |
Quỹ Bền Vững | 12.962 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.781 |
Quỹ Tối Ưu | 11.705 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.798 |
Quỹ Cân Bằng | 14.473 |
Quỹ Bền Vững | 12.952 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.464 |
Quỹ Tối Ưu | 11.594 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.761 |
Quỹ Cân Bằng | 14.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.949 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.450 |
Quỹ Tối Ưu | 11.521 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.341 |
Quỹ Bền Vững | 12.936 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.359 |
Quỹ Tối Ưu | 11.414 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.658 |
Quỹ Cân Bằng | 14.378 |
Quỹ Bền Vững | 12.930 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 11.483 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.377 |
Quỹ Cân Bằng | 14.213 |
Quỹ Bền Vững | 12.917 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.212 |
Quỹ Tối Ưu | 11.396 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.292 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.884 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.135 |
Quỹ Tối Ưu | 11.365 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.172 |
Quỹ Bền Vững | 12.876 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.122 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.247 |
Quỹ Cân Bằng | 14.113 |
Quỹ Bền Vững | 12.868 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.105 |
Quỹ Tối Ưu | 11.499 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.003 |
Quỹ Cân Bằng | 13.975 |
Quỹ Bền Vững | 12.864 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.902 |
Quỹ Tối Ưu | 11.413 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.966 |
Quỹ Cân Bằng | 13.949 |
Quỹ Bền Vững | 12.854 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.842 |
Quỹ Tối Ưu | 11.463 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.845 |
Quỹ Cân Bằng | 13.883 |
Quỹ Bền Vững | 12.849 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.764 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.625 |
Quỹ Cân Bằng | 13.754 |
Quỹ Bền Vững | 12.839 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.205 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.468 |
Quỹ Cân Bằng | 13.664 |
Quỹ Bền Vững | 12.833 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.436 |
Quỹ Tối Ưu | 11.050 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.561 |
Quỹ Cân Bằng | 13.710 |
Quỹ Bền Vững | 12.819 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.543 |
Quỹ Tối Ưu | 11.148 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.810 |
Quỹ Cân Bằng | 13.844 |
Quỹ Bền Vững | 12.811 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.736 |
Quỹ Tối Ưu | 11.411 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.645 |
Quỹ Cân Bằng | 13.748 |
Quỹ Bền Vững | 12.799 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.578 |
Quỹ Tối Ưu | 11.257 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.576 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.793 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.510 |
Quỹ Tối Ưu | 11.191 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.318 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.782 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.315 |
Quỹ Tối Ưu | 10.879 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.776 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.227 |
Quỹ Tối Ưu | 10.834 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.295 |
Quỹ Cân Bằng | 13.538 |
Quỹ Bền Vững | 12.763 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.816 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.612 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.757 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.558 |
Quỹ Tối Ưu | 11.160 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.819 |
Quỹ Cân Bằng | 13.816 |
Quỹ Bền Vững | 12.742 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.684 |
Quỹ Tối Ưu | 11.210 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.689 |
Quỹ Cân Bằng | 13.742 |
Quỹ Bền Vững | 12.735 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.627 |
Quỹ Tối Ưu | 11.038 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.633 |
Quỹ Cân Bằng | 13.707 |
Quỹ Bền Vững | 12.734 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.487 |
Quỹ Tối Ưu | 10.959 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.165 |
Quỹ Cân Bằng | 13.446 |
Quỹ Bền Vững | 12.728 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.118 |
Quỹ Tối Ưu | 10.524 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.062 |
Quỹ Cân Bằng | 13.381 |
Quỹ Bền Vững | 12.714 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.940 |
Quỹ Tối Ưu | 10.400 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.475 |
Quỹ Cân Bằng | 13.052 |
Quỹ Bền Vững | 12.709 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.489 |
Quỹ Tối Ưu | 9.746 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.978 |
Quỹ Cân Bằng | 13.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.711 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.837 |
Quỹ Tối Ưu | 10.233 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.669 |
Quỹ Bền Vững | 12.706 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.809 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.462 |
Quỹ Cân Bằng | 13.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.268 |
Quỹ Tối Ưu | 10.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.889 |
Quỹ Cân Bằng | 13.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.594 |
Quỹ Tối Ưu | 11.163 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.285 |
Quỹ Cân Bằng | 14.020 |
Quỹ Bền Vững | 12.685 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.910 |
Quỹ Tối Ưu | 11.637 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.254 |
Quỹ Cân Bằng | 14.001 |
Quỹ Bền Vững | 12.680 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.909 |
Quỹ Tối Ưu | 11.547 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.759 |
Quỹ Cân Bằng | 13.734 |
Quỹ Bền Vững | 12.673 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.515 |
Quỹ Tối Ưu | 11.193 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.850 |
Quỹ Cân Bằng | 13.782 |
Quỹ Bền Vững | 12.670 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.572 |
Quỹ Tối Ưu | 11.249 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.330 |
Quỹ Cân Bằng | 14.034 |
Quỹ Bền Vững | 12.663 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.974 |
Quỹ Tối Ưu | 11.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.129 |
Quỹ Cân Bằng | 13.928 |
Quỹ Bền Vững | 12.659 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.737 |
Quỹ Tối Ưu | 11.386 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.928 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.649 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.392 |
Quỹ Tối Ưu | 12.305 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.918 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.644 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.361 |
Quỹ Tối Ưu | 12.263 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.962 |
Quỹ Cân Bằng | 14.420 |
Quỹ Bền Vững | 12.666 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 12.220 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.533 |
Quỹ Bền Vững | 12.660 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.533 |
Quỹ Tối Ưu | 12.433 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.189 |
Quỹ Cân Bằng | 14.515 |
Quỹ Bền Vững | 12.647 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.504 |
Quỹ Tối Ưu | 12.317 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.073 |
Quỹ Cân Bằng | 14.431 |
Quỹ Bền Vững | 12.643 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.325 |
Quỹ Tối Ưu | 12.172 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.937 |
Quỹ Cân Bằng | 14.354 |
Quỹ Bền Vững | 12.641 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.198 |
Quỹ Tối Ưu | 12.062 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.550 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.628 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.876 |
Quỹ Tối Ưu | 11.732 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.298 |
Quỹ Cân Bằng | 13.965 |
Quỹ Bền Vững | 12.618 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.603 |
Quỹ Tối Ưu | 11.361 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.018 |
Quỹ Cân Bằng | 13.814 |
Quỹ Bền Vững | 12.613 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.444 |
Quỹ Tối Ưu | 11.114 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.122 |
Quỹ Bền Vững | 12.603 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.785 |
Quỹ Tối Ưu | 11.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.523 |
Quỹ Cân Bằng | 14.080 |
Quỹ Bền Vững | 12.600 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.732 |
Quỹ Tối Ưu | 11.657 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.591 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.460 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.645 |
Quỹ Cân Bằng | 14.085 |
Quỹ Bền Vững | 12.587 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.884 |
Quỹ Tối Ưu | 11.761 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.396 |
Quỹ Cân Bằng | 13.945 |
Quỹ Bền Vững | 12.574 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.727 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.440 |
Quỹ Cân Bằng | 13.951 |
Quỹ Bền Vững | 12.581 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.726 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.376 |
Quỹ Cân Bằng | 13.948 |
Quỹ Bền Vững | 12.571 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.748 |
Quỹ Tối Ưu | 11.625 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.302 |
Quỹ Cân Bằng | 13.881 |
Quỹ Bền Vững | 12.564 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.680 |
Quỹ Tối Ưu | 11.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.934 |
Quỹ Cân Bằng | 13.656 |
Quỹ Bền Vững | 12.553 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.311 |
Quỹ Tối Ưu | 11.165 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.874 |
Quỹ Cân Bằng | 13.592 |
Quỹ Bền Vững | 12.543 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.266 |
Quỹ Tối Ưu | 11.071 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.769 |
Quỹ Cân Bằng | 13.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.530 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.139 |
Quỹ Tối Ưu | 11.057 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.460 |
Quỹ Bền Vững | 12.503 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.033 |
Quỹ Tối Ưu | 10.868 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.209 |
Quỹ Cân Bằng | 13.190 |
Quỹ Bền Vững | 12.485 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.615 |
Quỹ Tối Ưu | 10.497 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.278 |
Quỹ Cân Bằng | 13.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.481 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.697 |
Quỹ Tối Ưu | 10.502 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.181 |
Quỹ Cân Bằng | 13.166 |
Quỹ Bền Vững | 12.472 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.639 |
Quỹ Tối Ưu | 10.377 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.304 |
Quỹ Cân Bằng | 13.232 |
Quỹ Bền Vững | 12.468 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.768 |
Quỹ Tối Ưu | 10.557 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.124 |
Quỹ Cân Bằng | 13.117 |
Quỹ Bền Vững | 12.457 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.607 |
Quỹ Tối Ưu | 10.406 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.975 |
Quỹ Cân Bằng | 13.017 |
Quỹ Bền Vững | 12.451 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.498 |
Quỹ Tối Ưu | 10.141 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.859 |
Quỹ Cân Bằng | 12.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.438 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.446 |
Quỹ Tối Ưu | 10.055 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.958 |
Quỹ Cân Bằng | 12.979 |
Quỹ Bền Vững | 12.431 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.527 |
Quỹ Tối Ưu | 10.197 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.705 |
Quỹ Cân Bằng | 12.824 |
Quỹ Bền Vững | 12.419 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.323 |
Quỹ Tối Ưu | 9.884 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.879 |
Quỹ Cân Bằng | 12.909 |
Quỹ Bền Vững | 12.415 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.549 |
Quỹ Tối Ưu | 9.930 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.555 |
Quỹ Cân Bằng | 12.696 |
Quỹ Bền Vững | 12.404 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.159 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.542 |
Quỹ Cân Bằng | 12.692 |
Quỹ Bền Vững | 12.400 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.131 |
Quỹ Tối Ưu | 9.654 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.361 |
Quỹ Cân Bằng | 12.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.391 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.000 |
Quỹ Tối Ưu | 9.479 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.374 |
Quỹ Cân Bằng | 12.636 |
Quỹ Bền Vững | 12.388 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.078 |
Quỹ Tối Ưu | 9.494 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.367 |
Quỹ Cân Bằng | 12.628 |
Quỹ Bền Vững | 12.379 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.034 |
Quỹ Tối Ưu | 9.511 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.353 |
Quỹ Cân Bằng | 12.639 |
Quỹ Bền Vững | 12.376 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.057 |
Quỹ Tối Ưu | 9.570 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.180 |
Quỹ Cân Bằng | 12.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.364 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.983 |
Quỹ Tối Ưu | 9.580 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.125 |
Quỹ Cân Bằng | 12.507 |
Quỹ Bền Vững | 12.359 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.962 |
Quỹ Tối Ưu | 9.519 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.034 |
Quỹ Cân Bằng | 12.456 |
Quỹ Bền Vững | 12.345 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.952 |
Quỹ Tối Ưu | 9.397 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.106 |
Quỹ Cân Bằng | 12.500 |
Quỹ Bền Vững | 12.340 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.028 |
Quỹ Tối Ưu | 9.508 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.028 |
Quỹ Cân Bằng | 12.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.329 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.892 |
Quỹ Tối Ưu | 9.443 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.983 |
Quỹ Cân Bằng | 12.398 |
Quỹ Bền Vững | 12.320 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.810 |
Quỹ Tối Ưu | 9.325 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.122 |
Quỹ Cân Bằng | 12.493 |
Quỹ Bền Vững | 12.311 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.951 |
Quỹ Tối Ưu | 9.590 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.193 |
Quỹ Cân Bằng | 12.521 |
Quỹ Bền Vững | 12.306 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.032 |
Quỹ Tối Ưu | 9.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.356 |
Quỹ Cân Bằng | 12.613 |
Quỹ Bền Vững | 12.295 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.220 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.358 |
Quỹ Cân Bằng | 12.614 |
Quỹ Bền Vững | 12.291 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.154 |
Quỹ Tối Ưu | 9.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.300 |
Quỹ Cân Bằng | 12.564 |
Quỹ Bền Vững | 12.278 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.024 |
Quỹ Tối Ưu | 9.617 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.388 |
Quỹ Cân Bằng | 12.608 |
Quỹ Bền Vững | 12.273 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.114 |
Quỹ Tối Ưu | 9.643 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.022 |
Quỹ Cân Bằng | 12.392 |
Quỹ Bền Vững | 12.250 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.742 |
Quỹ Tối Ưu | 9.512 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.943 |
Quỹ Cân Bằng | 12.342 |
Quỹ Bền Vững | 12.240 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.754 |
Quỹ Tối Ưu | 9.518 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.769 |
Quỹ Cân Bằng | 12.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.225 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.547 |
Quỹ Tối Ưu | 9.423 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.690 |
Quỹ Cân Bằng | 12.183 |
Quỹ Bền Vững | 12.214 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.518 |
Quỹ Tối Ưu | 9.425 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.853 |
Quỹ Cân Bằng | 12.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.202 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.647 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.723 |
Quỹ Cân Bằng | 12.210 |
Quỹ Bền Vững | 12.216 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.583 |
Quỹ Tối Ưu | 9.464 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.054 |
Quỹ Cân Bằng | 12.417 |
Quỹ Bền Vững | 12.200 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.796 |
Quỹ Tối Ưu | 9.649 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.811 |
Quỹ Cân Bằng | 12.286 |
Quỹ Bền Vững | 12.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.601 |
Quỹ Tối Ưu | 9.461 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.850 |
Quỹ Cân Bằng | 12.297 |
Quỹ Bền Vững | 12.181 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.655 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.689 |
Quỹ Cân Bằng | 12.192 |
Quỹ Bền Vững | 12.176 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.483 |
Quỹ Tối Ưu | 9.438 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.123 |
Quỹ Cân Bằng | 12.464 |
Quỹ Bền Vững | 12.162 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.879 |
Quỹ Tối Ưu | 9.848 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.442 |
Quỹ Cân Bằng | 12.633 |
Quỹ Bền Vững | 12.157 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.090 |
Quỹ Tối Ưu | 10.155 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.165 |
Quỹ Cân Bằng | 12.468 |
Quỹ Bền Vững | 12.145 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.868 |
Quỹ Tối Ưu | 10.003 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.895 |
Quỹ Cân Bằng | 12.340 |
Quỹ Bền Vững | 12.140 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.663 |
Quỹ Tối Ưu | 9.810 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.156 |
Quỹ Cân Bằng | 12.450 |
Quỹ Bền Vững | 12.125 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.926 |
Quỹ Tối Ưu | 9.941 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.203 |
Quỹ Cân Bằng | 12.488 |
Quỹ Bền Vững | 12.119 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.971 |
Quỹ Tối Ưu | 10.016 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.397 |
Quỹ Cân Bằng | 12.719 |
Quỹ Bền Vững | 12.105 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.197 |
Quỹ Tối Ưu | 10.316 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.671 |
Quỹ Cân Bằng | 12.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.082 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.462 |
Quỹ Tối Ưu | 10.568 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.578 |
Quỹ Cân Bằng | 12.767 |
Quỹ Bền Vững | 12.064 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.377 |
Quỹ Tối Ưu | 10.454 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.332 |
Quỹ Cân Bằng | 12.624 |
Quỹ Bền Vững | 12.036 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.235 |
Quỹ Tối Ưu | 10.231 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.881 |
Quỹ Cân Bằng | 12.323 |
Quỹ Bền Vững | 12.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu | |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.812 |
Quỹ Cân Bằng | 12.273 |
Quỹ Bền Vững | 11.988 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu |
Ghi chú: Ngày định giá là thứ Tư, thứ Sáu hàng tuần. Nếu thứ Tư, thứ Sáu là ngày nghỉ lễ, ngày định giá sẽ là ngày làm việc tiếp theo.
Mega 6/45 quay số mở thưởng Thứ 4, Thứ 6, Chủ nhật hàng tuần.
Power 6/55, Max 3D PRO quay số mở thưởng Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7 hàng tuần. Max 3D quay số mở thưởng Thứ 2, Thứ 4, Thứ 6 hàng tuần. Đăng ký làm Đại lý, Điểm bán hàng Vietlott trên toàn quốc liên hệ Hotline: 1900.55.88.89 hoặc Website: vietlott.vn
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 116,000 ▲300K | 118,000 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 116,000 ▲300K | 118,000 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 116,000 ▲300K | 118,000 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,730 ▼120K | 11,250 ▲50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,720 ▼120K | 11,240 ▲50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
TPHCM - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Hà Nội - PNJ | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Miền Tây - PNJ | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 112.000 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 116.500 ▲800K | 118.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.000 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.000 ▲500K | 114.800 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 111.500 ▲500K | 114.000 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 111.390 ▲500K | 113.890 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 110.690 ▲500K | 113.190 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 110.460 ▲490K | 112.960 ▲490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 78.150 ▲370K | 85.650 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 59.340 ▲290K | 66.840 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.070 ▲200K | 47.570 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 102.020 ▲450K | 104.520 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.190 ▲300K | 69.690 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 66.750 ▲320K | 74.250 ▲320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 70.170 ▲340K | 77.670 ▲340K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.400 ▲190K | 42.900 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.270 ▲160K | 37.770 ▲160K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,060 ▲120K | 11,460 ▲100K |
Trang sức 99.9 | 11,050 ▲120K | 11,450 ▲100K |
NL 99.99 | 10,710 ▲20K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,710 ▲20K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,270 ▲120K | 11,520 ▲100K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,270 ▲120K | 11,520 ▲100K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,270 ▲120K | 11,520 ▲100K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,650 ▲80K | 11,850 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,650 ▲80K | 11,850 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,650 ▲80K | 11,850 ▲80K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16408 | 16676 | 17252 |
CAD | 18444 | 18721 | 19338 |
CHF | 31024 | 31402 | 32056 |
CNY | 0 | 3530 | 3670 |
EUR | 29042 | 29311 | 30341 |
GBP | 34271 | 34662 | 35595 |
HKD | 0 | 3183 | 3385 |
JPY | 173 | 177 | 183 |
KRW | 0 | 18 | 19 |
NZD | 0 | 15399 | 15989 |
SGD | 19670 | 19951 | 20481 |
THB | 712 | 775 | 828 |
USD (1,2) | 25744 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25783 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25811 | 25845 | 26190 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,857 | 25,857 | 26,217 |
USD(1-2-5) | 24,823 | - | - |
USD(10-20) | 24,823 | - | - |
GBP | 34,750 | 34,844 | 35,714 |
HKD | 3,259 | 3,268 | 3,367 |
CHF | 31,316 | 31,414 | 32,201 |
JPY | 176.96 | 177.27 | 184.79 |
THB | 759.9 | 769.28 | 823.31 |
AUD | 16,690 | 16,750 | 17,216 |
CAD | 18,687 | 18,747 | 19,298 |
SGD | 19,858 | 19,920 | 20,587 |
SEK | - | 2,664 | 2,758 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 3,915 | 4,050 |
NOK | - | 2,540 | 2,628 |
CNY | - | 3,575 | 3,672 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,396 | 15,539 | 15,993 |
KRW | 17.62 | 18.38 | 19.84 |
EUR | 29,283 | 29,307 | 30,518 |
TWD | 785.87 | - | 950.79 |
MYR | 5,747.47 | - | 6,481.93 |
SAR | - | 6,825.84 | 7,184.43 |
KWD | - | 82,708 | 87,939 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,860 | 25,870 | 26,210 |
EUR | 29,167 | 29,284 | 30,397 |
GBP | 34,682 | 34,821 | 35,816 |
HKD | 3,253 | 3,266 | 3,371 |
CHF | 31,134 | 31,259 | 32,167 |
JPY | 175.93 | 176.64 | 183.96 |
AUD | 16,657 | 16,724 | 17,258 |
SGD | 19,908 | 19,988 | 20,534 |
THB | 777 | 780 | 815 |
CAD | 18,677 | 18,752 | 19,278 |
NZD | 15,521 | 16,029 | |
KRW | 18.38 | 20.26 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25853 | 25853 | 26216 |
AUD | 16603 | 16703 | 17270 |
CAD | 18638 | 18738 | 19291 |
CHF | 31286 | 31316 | 32201 |
CNY | 0 | 3587.3 | 0 |
CZK | 0 | 1150 | 0 |
DKK | 0 | 3978 | 0 |
EUR | 29359 | 29459 | 30234 |
GBP | 34710 | 34760 | 35873 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 176.67 | 177.67 | 184.18 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6350 | 0 |
NOK | 0 | 2580 | 0 |
NZD | 0 | 15537 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2706 | 0 |
SGD | 19852 | 19982 | 20712 |
THB | 0 | 741.6 | 0 |
TWD | 0 | 867 | 0 |
XAU | 11300000 | 11300000 | 11800000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 11800000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,860 | 25,910 | 26,180 |
USD20 | 25,860 | 25,910 | 26,180 |
USD1 | 25,860 | 25,910 | 26,180 |
AUD | 16,617 | 16,767 | 17,832 |
EUR | 29,356 | 29,506 | 30,806 |
CAD | 18,571 | 18,671 | 19,987 |
SGD | 19,910 | 20,060 | 20,532 |
JPY | 176.87 | 178.37 | 182.99 |
GBP | 34,657 | 34,807 | 35,588 |
XAU | 11,598,000 | 0 | 11,802,000 |
CNY | 0 | 3,471 | 0 |
THB | 0 | 777 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |
GSPC 6,005.88
10/06 | +5.52
(6,005.88 +5.52 (+0.09%))
|
DJI 42,761.76
10/06 | -1.11
(42,761.76 -1.11 (-0.00%))
|
IXIC 19,591.24
10/06 | +61.28
(19,591.24 +61.28 (+0.31%))
|
NYA 20,034.46
10/06 | -10.90
(20,034.46 -10.90 (-0.05%))
|
XAX 5,461.86
10/06 | +42.76
(5,461.86 +42.76 (+0.79%))
|
BUK100P 882.98
10/06 | +4.17
(882.98 +4.17 (+0.47%))
|
RUT 2,144.45
10/06 | +12.20
(2,144.45 +12.20 (+0.57%))
|
VIX 17.37
10/06 | +0.21
(17.37 +0.21 (+1.22%))
|
FTSE 8,866.44
10/06 | +34.16
(8,866.44 +34.16 (+0.39%))
|
GDAXI 24,028.76
10/06 | -145.56
(24,028.76 -145.56 (-0.60%))
|
FCHI 7,783.94
10/06 | -7.53
(7,783.94 -7.53 (-0.10%))
|
STOXX50E 5,407.92
10/06 | -13.60
(5,407.92 -13.60 (-0.25%))
|
N100 1,594.65
10/06 | -0.44
(1,594.65 -0.44 (-0.03%))
|
BFX 4,557.55
10/06 | +16.95
(4,557.55 +16.95 (+0.37%))
|
MOEX.ME 85.20
10/06 | -0.11
(85.20 -0.11 (-0.13%))
|
HSI 24,162.87
10/06 | -18.56
(24,162.87 -18.56 (-0.08%))
|
STI 3,933.80
10/06 | -2.52
(3,933.80 -2.52 (-0.06%))
|
AXJO 8,587.20
10/06 | +71.50
(8,587.20 +71.50 (+0.84%))
|
AORD 8,812.70
10/06 | +70.80
(8,812.70 +70.80 (+0.81%))
|
BSESN 82,376.02
10/06 | -69.19
(82,376.02 -69.19 (-0.08%))
|
JKSE 7,230.75
10/06 | +117.32
(7,230.75 +117.32 (+1.65%))
|
KLSE 1,516.95
10/06 | -2.46
(1,516.95 -2.46 (-0.16%))
|
NZ50 12,564.42
10/06 | +25.16
(12,564.42 +25.16 (+0.20%))
|
KS11 2,871.85
10/06 | +16.08
(2,871.85 +16.08 (+0.56%))
|
TWII 22,242.14
10/06 | +451.85
(22,242.14 +451.85 (+2.07%))
|
GSPTSE 26,375.80
10/06 | -53.33
(26,375.80 -53.33 (-0.20%))
|
BVSP 135,699.38
10/06 | -402.72
(135,699.38 -402.72 (-0.30%))
|
MXX 57,813.38
10/06 | -248.03
(57,813.38 -248.03 (-0.43%))
|
IPSA 8,172.55
10/06 | +2.51
(8,172.55 +2.51 (+0.03%))
|
MERV 2,111,197.00
10/06 | -45,581.50
(2,111,197.00 -45,581.50 (-2.11%))
|
TA125.TA 2,740.22
10/06 | -6.25
(2,740.22 -6.25 (-0.23%))
|
CASE30 32,879.20
10/06 | +201.30
(32,879.20 +201.30 (+0.62%))
|
JN0U.JO 5,411.95
10/06 | +28.61
(5,411.95 +28.61 (+0.53%))
|
DX-Y.NYB 99.14
10/06 | +0.21
(99.14 +0.21 (+0.21%))
|
125904-USD-STRD 2,401.87
10/06 | -1.40
(2,401.87 -1.40 (-0.06%))
|
XDB 135.47
10/06 | +0.22
(135.47 +0.22 (+0.16%))
|
XDE 114.21
10/06 | +0.24
(114.21 +0.24 (+0.21%))
|
000001.SS 3,384.82
10/06 | -14.96
(3,384.82 -14.96 (-0.44%))
|
N225 38,211.51
10/06 | +122.94
(38,211.51 +122.94 (+0.32%))
|
XDN 69.18
10/06 | +0.15
(69.18 +0.15 (+0.22%))
|
XDA 65.16
10/06 | +0.24
(65.16 +0.24 (+0.37%))
|