Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
939149
|
Giải nhất |
29163
|
Giải nhì |
70918
|
Giải ba |
36647 .
32714
|
Giải tư |
67579 .
47113 .
45528 .
77880 .
63324 .
25584 .
94198
|
Giải năm |
0895
|
Giải sáu |
1932 .
9410 .
7964
|
Giải bảy |
124
|
Giải tám |
64
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
421244
|
Giải nhất |
74319
|
Giải nhì |
43752
|
Giải ba |
91923 .
96845
|
Giải tư |
25217 .
92182 .
02752 .
82609 .
29781 .
55876 .
34882
|
Giải năm |
4909
|
Giải sáu |
0428 .
6476 .
1729
|
Giải bảy |
517
|
Giải tám |
57
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
862862
|
Giải nhất |
37738
|
Giải nhì |
49955
|
Giải ba |
93711 .
31764
|
Giải tư |
88137 .
03905 .
92653 .
52893 .
61652 .
69979 .
24797
|
Giải năm |
0263
|
Giải sáu |
8406 .
1121 .
8059
|
Giải bảy |
463
|
Giải tám |
05
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 21-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
735295
|
Giải nhất |
39427
|
Giải nhì |
56022
|
Giải ba |
86261 .
04426
|
Giải tư |
06792 .
32612 .
87940 .
41746 .
80354 .
49944 .
99416
|
Giải năm |
1813
|
Giải sáu |
5360 .
1699 .
2137
|
Giải bảy |
864
|
Giải tám |
48
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
080393
|
Giải nhất |
24808
|
Giải nhì |
32354
|
Giải ba |
59009 .
04715
|
Giải tư |
93932 .
92885 .
45178 .
02929 .
30930 .
16335 .
02797
|
Giải năm |
1879
|
Giải sáu |
2109 .
7417 .
2594
|
Giải bảy |
579
|
Giải tám |
41
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
402215
|
Giải nhất |
34986
|
Giải nhì |
02407
|
Giải ba |
43612 .
79248
|
Giải tư |
55567 .
16140 .
56768 .
81377 .
09787 .
36539 .
55416
|
Giải năm |
4016
|
Giải sáu |
4715 .
5587 .
0316
|
Giải bảy |
214
|
Giải tám |
86
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
544672
|
Giải nhất |
64375
|
Giải nhì |
71907
|
Giải ba |
87292 .
90865
|
Giải tư |
43988 .
03438 .
43010 .
68906 .
79777 .
99500 .
36078
|
Giải năm |
3481
|
Giải sáu |
4747 .
4571 .
7416
|
Giải bảy |
163
|
Giải tám |
02
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
137522
|
Giải nhất |
15447
|
Giải nhì |
41964
|
Giải ba |
03050 .
45842
|
Giải tư |
52555 .
32246 .
76922 .
47680 .
76676 .
61452 .
69064
|
Giải năm |
3792
|
Giải sáu |
4671 .
2003 .
0986
|
Giải bảy |
707
|
Giải tám |
81
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
288648
|
Giải nhất |
16539
|
Giải nhì |
94393
|
Giải ba |
72501 .
07704
|
Giải tư |
20573 .
19987 .
47174 .
51659 .
43117 .
97757 .
62990
|
Giải năm |
4623
|
Giải sáu |
7358 .
3211 .
5186
|
Giải bảy |
288
|
Giải tám |
98
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
126179
|
Giải nhất |
10558
|
Giải nhì |
37937
|
Giải ba |
05852 .
51223
|
Giải tư |
77248 .
15875 .
39148 .
48035 .
24486 .
84177 .
28386
|
Giải năm |
8675
|
Giải sáu |
2408 .
7029 .
0371
|
Giải bảy |
081
|
Giải tám |
60
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
585889
|
Giải nhất |
22425
|
Giải nhì |
93323
|
Giải ba |
25991 .
31376
|
Giải tư |
56874 .
69664 .
03687 .
82753 .
26890 .
96387 .
74246
|
Giải năm |
7893
|
Giải sáu |
3728 .
8371 .
4331
|
Giải bảy |
211
|
Giải tám |
96
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
780439
|
Giải nhất |
76120
|
Giải nhì |
88618
|
Giải ba |
96890 .
47667
|
Giải tư |
90238 .
82566 .
36864 .
32287 .
90722 .
78456 .
72207
|
Giải năm |
3718
|
Giải sáu |
0535 .
7899 .
1994
|
Giải bảy |
540
|
Giải tám |
31
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
022733
|
Giải nhất |
35946
|
Giải nhì |
02873
|
Giải ba |
42735 .
47928
|
Giải tư |
26004 .
98251 .
94654 .
31570 .
06192 .
05196 .
95504
|
Giải năm |
6833
|
Giải sáu |
4367 .
7128 .
4834
|
Giải bảy |
567
|
Giải tám |
76
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
525010
|
Giải nhất |
00514
|
Giải nhì |
41354
|
Giải ba |
21547 .
85276
|
Giải tư |
25026 .
16851 .
59440 .
71423 .
63567 .
70682 .
85274
|
Giải năm |
9099
|
Giải sáu |
1638 .
4393 .
4317
|
Giải bảy |
094
|
Giải tám |
52
|
Lọc ngày trong tháng