Miền Nam
Hồ Chí Minh - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh Thứ Hai 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
111170
|
Giải nhất |
87285
|
Giải nhì |
63283
|
Giải ba |
68504 .
23867
|
Giải tư |
73142 .
04710 .
19556 .
61608 .
39475 .
70256 .
88499
|
Giải năm |
6194
|
Giải sáu |
7597 .
4076 .
1596
|
Giải bảy |
134
|
Giải tám |
29
|
Đồng Tháp - Kết quả Xổ số Đồng Tháp Thứ Hai 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
902602
|
Giải nhất |
55349
|
Giải nhì |
53367
|
Giải ba |
26265 .
73446
|
Giải tư |
46345 .
32918 .
07701 .
78395 .
46660 .
41680 .
31683
|
Giải năm |
8101
|
Giải sáu |
1737 .
0875 .
7594
|
Giải bảy |
371
|
Giải tám |
65
|
Cà Mau - Kết quả Xổ số Cà Mau Thứ Hai 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
782537
|
Giải nhất |
78226
|
Giải nhì |
86426
|
Giải ba |
33462 .
41004
|
Giải tư |
58352 .
51632 .
36854 .
71779 .
97324 .
96983 .
77415
|
Giải năm |
9930
|
Giải sáu |
6106 .
9096 .
8406
|
Giải bảy |
708
|
Giải tám |
90
|
Tiền Giang - Kết quả Xổ số Tiền Giang Chủ Nhật 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
061586
|
Giải nhất |
20017
|
Giải nhì |
36051
|
Giải ba |
93919 .
66563
|
Giải tư |
86849 .
64175 .
67999 .
98959 .
05938 .
87498 .
12184
|
Giải năm |
5430
|
Giải sáu |
4942 .
4216 .
8820
|
Giải bảy |
344
|
Giải tám |
12
|
Kiên Giang - Kết quả Xổ số Kiên Giang Chủ Nhật 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
757785
|
Giải nhất |
21688
|
Giải nhì |
38085
|
Giải ba |
68666 .
06012
|
Giải tư |
22556 .
68117 .
14660 .
86563 .
02958 .
47859 .
47595
|
Giải năm |
7606
|
Giải sáu |
4321 .
7960 .
0091
|
Giải bảy |
183
|
Giải tám |
34
|
Đà Lạt - Kết quả Xổ số Đà Lạt Chủ Nhật 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
474036
|
Giải nhất |
77996
|
Giải nhì |
54685
|
Giải ba |
48928 .
03468
|
Giải tư |
73118 .
33592 .
24142 .
88966 .
39925 .
73516 .
86854
|
Giải năm |
2250
|
Giải sáu |
3160 .
7132 .
4780
|
Giải bảy |
956
|
Giải tám |
90
|
Miền Bắc
Miền Bắc - Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ năm 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
09109
|
Giải nhất |
27650
|
Giải nhì |
81830 .
84308
|
Giải ba |
33023 .
02750 .
14825 .
32284 .
38103 .
15296
|
Giải tư |
2053 .
0636 .
2439 .
7482
|
Giải năm |
9827 .
9871 .
3594 .
5187 .
0754 .
3590
|
Giải sáu |
366 .
577 .
335
|
Giải bảy |
94 .
39 .
32 .
52
|
Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
144220
|
Giải nhất |
77040
|
Giải nhì |
46694
|
Giải ba |
94452 .
37603
|
Giải tư |
64323 .
89785 .
31150 .
09847 .
16220 .
27864 .
94688
|
Giải năm |
8237
|
Giải sáu |
4736 .
3440 .
0390
|
Giải bảy |
515
|
Giải tám |
35
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
386552
|
Giải nhất |
97595
|
Giải nhì |
80048
|
Giải ba |
94734 .
32999
|
Giải tư |
74464 .
03611 .
20031 .
88447 .
98461 .
48671 .
24039
|
Giải năm |
8476
|
Giải sáu |
0262 .
4629 .
7874
|
Giải bảy |
665
|
Giải tám |
76
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 16-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
322496
|
Giải nhất |
08506
|
Giải nhì |
91790
|
Giải ba |
57705 .
70833
|
Giải tư |
53951 .
15311 .
50677 .
56561 .
07837 .
41598 .
93151
|
Giải năm |
3540
|
Giải sáu |
6750 .
8359 .
6441
|
Giải bảy |
143
|
Giải tám |
51
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
275950
|
Giải nhất |
91578
|
Giải nhì |
16511
|
Giải ba |
45097 .
90515
|
Giải tư |
51962 .
45405 .
01063 .
53855 .
74518 .
59196 .
16279
|
Giải năm |
9525
|
Giải sáu |
6814 .
3308 .
0491
|
Giải bảy |
284
|
Giải tám |
98
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 16-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
912964
|
Giải nhất |
30107
|
Giải nhì |
30739
|
Giải ba |
36412 .
93614
|
Giải tư |
39727 .
32114 .
98524 .
60007 .
14420 .
84783 .
69476
|
Giải năm |
7338
|
Giải sáu |
3490 .
9349 .
9418
|
Giải bảy |
588
|
Giải tám |
07
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 15-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
869647
|
Giải nhất |
25819
|
Giải nhì |
82499
|
Giải ba |
60372 .
50605
|
Giải tư |
02874 .
71574 .
89858 .
25917 .
33818 .
29579 .
10103
|
Giải năm |
3521
|
Giải sáu |
8716 .
4001 .
6353
|
Giải bảy |
663
|
Giải tám |
91
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 15-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
493020
|
Giải nhất |
77696
|
Giải nhì |
23370
|
Giải ba |
54993 .
34581
|
Giải tư |
08139 .
49433 .
54659 .
38013 .
34606 .
34014 .
58625
|
Giải năm |
3156
|
Giải sáu |
9123 .
5952 .
5181
|
Giải bảy |
165
|
Giải tám |
72
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
283869
|
Giải nhất |
58203
|
Giải nhì |
68702
|
Giải ba |
09707 .
39376
|
Giải tư |
80076 .
43247 .
07451 .
39510 .
31265 .
98138 .
78535
|
Giải năm |
0534
|
Giải sáu |
6756 .
0672 .
7789
|
Giải bảy |
074
|
Giải tám |
20
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
432620
|
Giải nhất |
54950
|
Giải nhì |
16157
|
Giải ba |
53910 .
88113
|
Giải tư |
25957 .
54621 .
16983 .
91933 .
05099 .
63571 .
13459
|
Giải năm |
9391
|
Giải sáu |
2963 .
0252 .
6757
|
Giải bảy |
166
|
Giải tám |
01
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
789791
|
Giải nhất |
84700
|
Giải nhì |
61708
|
Giải ba |
09440 .
58008
|
Giải tư |
00907 .
86125 .
65105 .
74099 .
20107 .
02430 .
81206
|
Giải năm |
8976
|
Giải sáu |
8696 .
5909 .
3111
|
Giải bảy |
358
|
Giải tám |
39
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 11-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
127515
|
Giải nhất |
78955
|
Giải nhì |
70099
|
Giải ba |
34106 .
36637
|
Giải tư |
50222 .
07569 .
54855 .
86473 .
43635 .
24498 .
97457
|
Giải năm |
4629
|
Giải sáu |
7496 .
8873 .
0100
|
Giải bảy |
643
|
Giải tám |
61
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 11-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
032109
|
Giải nhất |
93890
|
Giải nhì |
61474
|
Giải ba |
27069 .
49296
|
Giải tư |
14905 .
14441 .
34052 .
56440 .
64248 .
42392 .
84835
|
Giải năm |
4624
|
Giải sáu |
4374 .
1030 .
6026
|
Giải bảy |
868
|
Giải tám |
55
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 12-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
581844
|
Giải nhất |
12665
|
Giải nhì |
59796
|
Giải ba |
80803 .
54144
|
Giải tư |
35810 .
97087 .
60941 .
15254 .
28703 .
89782 .
44308
|
Giải năm |
6649
|
Giải sáu |
5840 .
8380 .
1257
|
Giải bảy |
335
|
Giải tám |
25
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 12-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
847643
|
Giải nhất |
73695
|
Giải nhì |
34107
|
Giải ba |
18464 .
61568
|
Giải tư |
25368 .
03820 .
21542 .
23195 .
34584 .
41773 .
94397
|
Giải năm |
5155
|
Giải sáu |
5238 .
2878 .
0457
|
Giải bảy |
124
|
Giải tám |
97
|