Miền Nam
Hồ Chí Minh - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh Thứ Hai 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
233941
|
Giải nhất |
96070
|
Giải nhì |
47858
|
Giải ba |
65839 .
07499
|
Giải tư |
20549 .
46594 .
72022 .
94488 .
31679 .
25831 .
10010
|
Giải năm |
9567
|
Giải sáu |
9941 .
4476 .
9218
|
Giải bảy |
737
|
Giải tám |
28
|
Đồng Tháp - Kết quả Xổ số Đồng Tháp Thứ Hai 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
901085
|
Giải nhất |
64720
|
Giải nhì |
49158
|
Giải ba |
31992 .
30639
|
Giải tư |
51726 .
29566 .
01677 .
43855 .
21283 .
42293 .
51333
|
Giải năm |
1413
|
Giải sáu |
1909 .
3792 .
4205
|
Giải bảy |
496
|
Giải tám |
78
|
Cà Mau - Kết quả Xổ số Cà Mau Thứ Hai 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
807877
|
Giải nhất |
52048
|
Giải nhì |
60680
|
Giải ba |
58208 .
52793
|
Giải tư |
33650 .
73568 .
94607 .
24448 .
48775 .
64958 .
63477
|
Giải năm |
4249
|
Giải sáu |
5993 .
4375 .
1306
|
Giải bảy |
852
|
Giải tám |
16
|
Tiền Giang - Kết quả Xổ số Tiền Giang Chủ Nhật 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
271382
|
Giải nhất |
12936
|
Giải nhì |
32992
|
Giải ba |
85158 .
08199
|
Giải tư |
86704 .
24502 .
19317 .
49279 .
66791 .
54431 .
52826
|
Giải năm |
0907
|
Giải sáu |
1420 .
9461 .
9506
|
Giải bảy |
806
|
Giải tám |
48
|
Kiên Giang - Kết quả Xổ số Kiên Giang Chủ Nhật 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
833062
|
Giải nhất |
13545
|
Giải nhì |
01199
|
Giải ba |
89963 .
84048
|
Giải tư |
42560 .
67515 .
23541 .
78169 .
90308 .
33705 .
33358
|
Giải năm |
0558
|
Giải sáu |
6182 .
5600 .
4095
|
Giải bảy |
721
|
Giải tám |
26
|
Đà Lạt - Kết quả Xổ số Đà Lạt Chủ Nhật 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
688830
|
Giải nhất |
33444
|
Giải nhì |
02637
|
Giải ba |
56253 .
58569
|
Giải tư |
76842 .
63546 .
11519 .
92118 .
10376 .
87555 .
54558
|
Giải năm |
9021
|
Giải sáu |
8489 .
5295 .
2116
|
Giải bảy |
370
|
Giải tám |
98
|
Miền Bắc
Miền Bắc - Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ Tư 20-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
31634
|
Giải nhất |
98485
|
Giải nhì |
47877 .
18544
|
Giải ba |
71073 .
25896 .
63591 .
95520 .
88279 .
53825
|
Giải tư |
5051 .
1354 .
7228 .
8352
|
Giải năm |
5319 .
9573 .
9592 .
9147 .
7396 .
8444
|
Giải sáu |
520 .
976 .
681
|
Giải bảy |
57 .
62 .
93 .
99
|
Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
632639
|
Giải nhất |
31768
|
Giải nhì |
33337
|
Giải ba |
64154 .
06714
|
Giải tư |
45188 .
74373 .
44267 .
23577 .
38071 .
88806 .
50367
|
Giải năm |
4789
|
Giải sáu |
4507 .
7565 .
4493
|
Giải bảy |
065
|
Giải tám |
88
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
833715
|
Giải nhất |
76473
|
Giải nhì |
33197
|
Giải ba |
07127 .
59553
|
Giải tư |
83960 .
35376 .
08410 .
33247 .
52737 .
02820 .
11050
|
Giải năm |
6800
|
Giải sáu |
3972 .
3925 .
1364
|
Giải bảy |
034
|
Giải tám |
78
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 20-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
451065
|
Giải nhất |
54587
|
Giải nhì |
76544
|
Giải ba |
49027 .
18784
|
Giải tư |
79480 .
42813 .
24745 .
15083 .
27126 .
50505 .
65022
|
Giải năm |
9499
|
Giải sáu |
0787 .
3305 .
2641
|
Giải bảy |
670
|
Giải tám |
81
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
126285
|
Giải nhất |
49634
|
Giải nhì |
73509
|
Giải ba |
43698 .
75361
|
Giải tư |
16518 .
87582 .
30665 .
26237 .
41553 .
25283 .
90428
|
Giải năm |
7308
|
Giải sáu |
9318 .
2618 .
4100
|
Giải bảy |
296
|
Giải tám |
21
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 20-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
447652
|
Giải nhất |
67266
|
Giải nhì |
96699
|
Giải ba |
31509 .
02644
|
Giải tư |
47268 .
14461 .
75296 .
76219 .
26019 .
49909 .
33200
|
Giải năm |
9897
|
Giải sáu |
6164 .
5110 .
8102
|
Giải bảy |
923
|
Giải tám |
01
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 19-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
491946
|
Giải nhất |
66012
|
Giải nhì |
40662
|
Giải ba |
18255 .
75653
|
Giải tư |
28580 .
81082 .
26346 .
52453 .
96292 .
57789 .
21718
|
Giải năm |
3930
|
Giải sáu |
1583 .
6717 .
0808
|
Giải bảy |
867
|
Giải tám |
79
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 19-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
933571
|
Giải nhất |
39484
|
Giải nhì |
07426
|
Giải ba |
73562 .
67318
|
Giải tư |
92081 .
63544 .
93853 .
84513 .
54920 .
00047 .
81342
|
Giải năm |
2530
|
Giải sáu |
3303 .
0530 .
6028
|
Giải bảy |
137
|
Giải tám |
90
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 14-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
481427
|
Giải nhất |
69647
|
Giải nhì |
67278
|
Giải ba |
10736 .
74458
|
Giải tư |
56374 .
96299 .
85429 .
52130 .
17396 .
67308 .
58917
|
Giải năm |
0826
|
Giải sáu |
5961 .
7257 .
6988
|
Giải bảy |
506
|
Giải tám |
64
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 14-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
679346
|
Giải nhất |
93438
|
Giải nhì |
18280
|
Giải ba |
85096 .
72346
|
Giải tư |
43858 .
88885 .
82378 .
53283 .
55651 .
39321 .
58460
|
Giải năm |
0227
|
Giải sáu |
6158 .
8705 .
7816
|
Giải bảy |
829
|
Giải tám |
61
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 14-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
667317
|
Giải nhất |
75567
|
Giải nhì |
69046
|
Giải ba |
23340 .
22413
|
Giải tư |
17426 .
07471 .
81247 .
19451 .
55013 .
52201 .
83506
|
Giải năm |
8111
|
Giải sáu |
5658 .
0374 .
7773
|
Giải bảy |
380
|
Giải tám |
83
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 15-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
740576
|
Giải nhất |
87964
|
Giải nhì |
63026
|
Giải ba |
36393 .
14185
|
Giải tư |
93501 .
22475 .
98821 .
04574 .
65491 .
08127 .
25397
|
Giải năm |
6768
|
Giải sáu |
1224 .
3456 .
2095
|
Giải bảy |
732
|
Giải tám |
30
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 15-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
113054
|
Giải nhất |
99546
|
Giải nhì |
17699
|
Giải ba |
56762 .
05793
|
Giải tư |
98614 .
23776 .
16678 .
16484 .
73483 .
46987 .
05000
|
Giải năm |
6130
|
Giải sáu |
2765 .
8606 .
6158
|
Giải bảy |
893
|
Giải tám |
86
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 16-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
171870
|
Giải nhất |
02988
|
Giải nhì |
51996
|
Giải ba |
33257 .
97279
|
Giải tư |
72024 .
01023 .
53916 .
50637 .
17823 .
92895 .
72257
|
Giải năm |
4304
|
Giải sáu |
5521 .
8727 .
3359
|
Giải bảy |
638
|
Giải tám |
04
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 16-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
265698
|
Giải nhất |
40521
|
Giải nhì |
78455
|
Giải ba |
85321 .
92679
|
Giải tư |
39497 .
46119 .
01245 .
59528 .
98940 .
99760 .
27371
|
Giải năm |
5251
|
Giải sáu |
9938 .
8922 .
5001
|
Giải bảy |
358
|
Giải tám |
30
|